Bản dịch của từ Enjoyer trong tiếng Việt
Enjoyer

Enjoyer (Noun)
Alice is an avid enjoyer of music concerts.
Alice là người yêu thích các buổi hòa nhạc.
As an enjoyer of art, Tom visits galleries frequently.
Là người thích nghệ thuật, Tom thường xuyên thăm các phòng trưng bày.
The enjoyer of novels, Emily spends hours reading every day.
Là người thích tiểu thuyết, Emily dành nhiều giờ đọc sách mỗi ngày.
Enjoyer (Idiom)
She is an enjoyer of good health, always active and happy.
Cô ấy là người thường xuyên khỏe mạnh, luôn năng động và hạnh phúc.
As an enjoyer of good health, John goes for a run every morning.
Là người thường xuyên khỏe mạnh, John thường chạy bộ mỗi sáng.
Being an enjoyer of good health, Sarah rarely falls sick.
Là người thường xuyên khỏe mạnh, Sarah hiếm khi bị ốm.
Họ từ
Từ "enjoyer" có nghĩa là người thích thú hoặc tận hưởng một hoạt động, trải nghiệm nào đó. Trong tiếng Anh, đây là danh từ hình thành từ động từ "enjoy". Từ này không phổ biến trong văn viết và có thể được coi là tương đối mới mẻ trong văn phong tiếng Anh hiện đại. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "enjoyer" đều được sử dụng tương tự, tuy nhiên, không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa.
Từ "enjoyer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enjoy", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "enjoier", và từ tiếng Latin "in-", nghĩa là "trong", kết hợp với "gaudere", nghĩa là "vui vẻ". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa đơn thuần của việc trải nghiệm niềm vui đến việc mô tả cá nhân có thói quen hoặc sở thích tìm kiếm và thưởng thức niềm vui. Ngày nay, "enjoyer" thường được dùng để chỉ những người tích cực tham gia vào các hoạt động mang lại sự hài lòng.
Từ "enjoyer" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường chú trọng đến những động từ và trạng từ thông dụng hơn. Trong bài Đọc và Viết, từ này cũng khá hiếm gặp, do nó thường mang tính chất không chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "enjoyer" có thể được sử dụng để chỉ người thường xuyên thưởng thức hoặc đam mê một hoạt động nào đó, như "enjoyer of music" hay "enjoyer of literature".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



