Bản dịch của từ Enlessen trong tiếng Việt
Enlessen
Verb
Enlessen (Verb)
Ví dụ
Many social media posts lessen the importance of real-life interactions.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội làm giảm tầm quan trọng của tương tác thực.
Social issues should not be lessened by superficial discussions.
Các vấn đề xã hội không nên bị làm giảm bởi những cuộc thảo luận nông cạn.
Can social policies lessen inequality in our community?
Các chính sách xã hội có thể làm giảm bất bình đẳng trong cộng đồng của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enlessen
Không có idiom phù hợp