Bản dịch của từ Enlessen trong tiếng Việt
Enlessen

Enlessen (Verb)
Many social media posts lessen the importance of real-life interactions.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội làm giảm tầm quan trọng của tương tác thực.
Social issues should not be lessened by superficial discussions.
Các vấn đề xã hội không nên bị làm giảm bởi những cuộc thảo luận nông cạn.
Can social policies lessen inequality in our community?
Các chính sách xã hội có thể làm giảm bất bình đẳng trong cộng đồng của chúng ta không?
Từ "enlessen" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh và có thể là một sự kết hợp sai giữa các từ khác hoặc là một lỗi chính tả. Có thể người viết muốn đề cập đến từ "endless" (vô tận), có nghĩa là không có điểm kết thúc, hoặc từ "lessen" (giảm bớt), có nghĩa là làm cho điều gì đó ít đi. Việc không có định nghĩa chính xác cho "enlessen" cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ đúng cách trong giao tiếp học thuật.
Từ "enlessen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "lessen" xuất phát từ "lessus", mang nghĩa là giảm bớt. Cụm từ "en-" thường được sử dụng để chỉ sự tăng cường hoặc tạo thành. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, diễn tả hành động làm cho một cái gì đó ít đi hoặc nhỏ lại. Ý niệm này đã phát triển từ kỷ nguyên Trung cổ đến nay, khi "enlessen" mô tả quá trình gia giảm hoặc mở rộng sự bất cập.
Từ "enlessen" không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Giả sử bạn muốn đề cập đến từ "endless", từ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi mô tả sự vô tận hoặc khái niệm không có giới hạn. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời gian, tài nguyên hoặc cảm xúc như sự vô tận, với ngụ ý khuyến khích hoặc diễn tả sự không ngừng nghỉ.