Bản dịch của từ Enrapture trong tiếng Việt
Enrapture
Enrapture (Verb)
His captivating speech enraptured the audience.
Bài phát biểu hấp dẫn của anh ấy đã làm mê mẩn khán giả.
She didn't feel enraptured by the social event.
Cô ấy không cảm thấy mê mẩn bởi sự kiện xã hội.
Did the charity concert enrapture the community members?
Liệu buổi hòa nhạc từ thiện đã làm mê mẩn các thành viên cộng đồng chưa?
Her speech enraptured the audience with its powerful message.
Bài phát biểu của cô ấy làm cho khán giả mê mẩn với thông điệp mạnh mẽ của nó.
The speaker failed to enrapture the crowd due to lackluster delivery.
Người phát biểu không thể làm cho đám đông mê mẩn vì cách thức trình bày nhạt nhẽo.
Họ từ
Từ "enrapture" có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy hạnh phúc tột độ hoặc bị cuốn hút một cách mãnh liệt. Từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và nghệ thuật để diễn tả cảm giác say mê, mê đắm. "Enrapture" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong giao tiếp, từ này thường được dùng trong các bối cảnh biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "enrapture" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "cướp" hoặc "chiếm đoạt". Hình thức này được kết hợp với tiền tố "en-" trong tiếng Anh, tạo ra nghĩa của việc "làm cho ai đó bị cuốn hút" hoặc "làm cho ai đó mê mẩn". Lịch sử từ này biểu thị sự thay đổi từ nghĩa cướp đoạt sang nghĩa tạo ra sự say mê mạnh mẽ, phản ánh trải nghiệm cảm xúc sâu sắc trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "enrapture" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, nó thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc thông dụng hàng ngày mà thường được tìm thấy trong văn học, nghệ thuật, hoặc khi mô tả cảm xúc mãnh liệt. Từ này thường được dùng trong các tình huống nói về việc gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc sự say mê, như trong những tác phẩm văn chương hoặc khi thảo luận về các trải nghiệm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp