Bản dịch của từ Enrapture trong tiếng Việt

Enrapture

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enrapture (Verb)

ɛnɹˈæptʃɚ
ɛnɹˈæptʃəɹ
01

Mang lại niềm vui hoặc niềm vui mãnh liệt.

Give intense pleasure or joy to.

Ví dụ

His captivating speech enraptured the audience.

Bài phát biểu hấp dẫn của anh ấy đã làm mê mẩn khán giả.

She didn't feel enraptured by the social event.

Cô ấy không cảm thấy mê mẩn bởi sự kiện xã hội.

Did the charity concert enrapture the community members?

Liệu buổi hòa nhạc từ thiện đã làm mê mẩn các thành viên cộng đồng chưa?

Her speech enraptured the audience with its powerful message.

Bài phát biểu của cô ấy làm cho khán giả mê mẩn với thông điệp mạnh mẽ của nó.

The speaker failed to enrapture the crowd due to lackluster delivery.

Người phát biểu không thể làm cho đám đông mê mẩn vì cách thức trình bày nhạt nhẽo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enrapture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enrapture

Không có idiom phù hợp