Bản dịch của từ Enraptured trong tiếng Việt
Enraptured

Enraptured (Verb)
The audience was enraptured by Taylor Swift's stunning performance last night.
Khán giả đã say mê màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift tối qua.
The guests were not enraptured by the dull speeches at the wedding.
Các khách mời không hề say mê những bài phát biểu nhàm chán ở đám cưới.
Were the children enraptured by the magician's incredible tricks at the party?
Liệu bọn trẻ có say mê những trò ảo thuật tuyệt vời của nhà ảo thuật không?
Enraptured (Adjective)
The audience was enraptured by Taylor Swift's performance last night.
Khán giả đã say mê với màn trình diễn của Taylor Swift tối qua.
Many people are not enraptured by long speeches at social events.
Nhiều người không say mê với những bài phát biểu dài tại sự kiện xã hội.
Are you enraptured by the atmosphere at the festival this weekend?
Bạn có say mê với không khí tại lễ hội cuối tuần này không?
Họ từ
"Enraptured" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị cuốn hút, say mê, hoặc bị mê hoặc bởi điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, khi một người hoàn toàn bị lôi cuốn vào một trải nghiệm hay một đối tượng nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enraptured" giữ nguyên hình thức và cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và phong cách giao tiếp của người nói.
Từ "enraptured" xuất phát từ tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "in-" và động từ "rapture" được bắt nguồn từ từ Latinh "raptus", có nghĩa là "bị bắt cóc" hoặc "đưa đi". Qua thời gian, nghĩa của "rapture" đã chuyển biến sang cảm xúc mạnh mẽ, hàm ý sự say mê hoặc sự ngất ngây. Hiện tại, "enraptured" chỉ trạng thái mê đắm, cuốn hút hoàn toàn vào một trải nghiệm hay cảm xúc, phản ánh sự kết nối giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "enraptured" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và cảm xúc mạnh mẽ của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản văn học hoặc phê bình nghệ thuật, nơi diễn tả sự ngưỡng mộ sâu sắc hoặc trạng thái say mê. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó có thể được sử dụng khi miêu tả cảm xúc đối với âm nhạc, hội họa hoặc những trải nghiệm tinh thần đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp