Bản dịch của từ Enraptured trong tiếng Việt
Enraptured
Enraptured (Verb)
The audience was enraptured by Taylor Swift's stunning performance last night.
Khán giả đã say mê màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift tối qua.
The guests were not enraptured by the dull speeches at the wedding.
Các khách mời không hề say mê những bài phát biểu nhàm chán ở đám cưới.
Were the children enraptured by the magician's incredible tricks at the party?
Liệu bọn trẻ có say mê những trò ảo thuật tuyệt vời của nhà ảo thuật không?
Enraptured (Adjective)
The audience was enraptured by Taylor Swift's performance last night.
Khán giả đã say mê với màn trình diễn của Taylor Swift tối qua.
Many people are not enraptured by long speeches at social events.
Nhiều người không say mê với những bài phát biểu dài tại sự kiện xã hội.
Are you enraptured by the atmosphere at the festival this weekend?
Bạn có say mê với không khí tại lễ hội cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp