Bản dịch của từ Enraptured trong tiếng Việt

Enraptured

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enraptured (Verb)

ɛnɹˈæptʃɚd
ɛnɹˈæptʃɚd
01

Mang lại niềm vui hoặc niềm vui mãnh liệt cho.

Give intense pleasure or joy to.

Ví dụ

The audience was enraptured by Taylor Swift's stunning performance last night.

Khán giả đã say mê màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift tối qua.

The guests were not enraptured by the dull speeches at the wedding.

Các khách mời không hề say mê những bài phát biểu nhàm chán ở đám cưới.

Were the children enraptured by the magician's incredible tricks at the party?

Liệu bọn trẻ có say mê những trò ảo thuật tuyệt vời của nhà ảo thuật không?

Enraptured (Adjective)

01

Tràn ngập niềm vui hoặc tình yêu lớn lao.

Filled with great pleasure or love.

Ví dụ

The audience was enraptured by Taylor Swift's performance last night.

Khán giả đã say mê với màn trình diễn của Taylor Swift tối qua.

Many people are not enraptured by long speeches at social events.

Nhiều người không say mê với những bài phát biểu dài tại sự kiện xã hội.

Are you enraptured by the atmosphere at the festival this weekend?

Bạn có say mê với không khí tại lễ hội cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enraptured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enraptured

Không có idiom phù hợp