Bản dịch của từ Enshrine trong tiếng Việt
Enshrine
Enshrine (Verb)
Đặt (một vật được tôn kính hoặc quý giá) vào một vật chứa thích hợp.
Place a revered or precious object in an appropriate receptacle.
The museum enshrines artifacts from ancient civilizations.
Bảo tàng bảo quản những hiện vật từ các nền văn minh cổ xưa.
They enshrine traditions passed down through generations in the community.
Họ bảo tồn những truyền thống được truyền lại qua các thế hệ trong cộng đồng.
The library enshrines the works of renowned authors for future generations.
Thư viện bảo vệ các tác phẩm của các tác giả nổi tiếng cho các thế hệ tương lai.
Từ "enshrine" mang nghĩa bảo tồn, gìn giữ một điều gì đó một cách tôn kính và trang trọng, thường liên quan đến các giá trị hay quyền lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "enshrine" thường xuất hiện với nghĩa nhấn mạnh tính thiêng liêng của điều được bảo tồn, như trong các hiến pháp hoặc tài liệu quan trọng.
Từ "enshrine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" (trong) và "shrine" (thánh đường), kết hợp lại tạo thành nghĩa "đặt vào thánh đường". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa lưu giữ hoặc tôn vinh một điều thiêng liêng. Hiện nay, "enshrine" được sử dụng để chỉ việc bảo vệ, tôn kính một ý tưởng hoặc giá trị, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa văn hóa và tôn giáo trong việc gìn giữ di sản.
Từ "enshrine" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, song nó có thể được sử dụng trong các bài viết và bài nói để diễn đạt ý nghĩa bảo tồn hoặc tôn thờ các giá trị hoặc tư tưởng. Trong các văn cảnh khác, "enshrine" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa, luật pháp hay các quyền căn bản, thể hiện sự tôn vinh và bảo vệ những điều quan trọng đối với xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp