Bản dịch của từ Enshrined trong tiếng Việt
Enshrined

Enshrined (Verb)
Đặt (một vật được tôn kính hoặc quý giá) vào một vật chứa thích hợp.
To place a revered or precious object in an appropriate receptacle.
The community enshrined the statue of Martin Luther King Jr.
Cộng đồng đã đặt bức tượng của Martin Luther King Jr.
They did not enshrine the old traditions in their new culture.
Họ không đặt những truyền thống cũ trong nền văn hóa mới.
Why is the history of social movements enshrined in our schools?
Tại sao lịch sử của các phong trào xã hội lại được đặt trong trường học?
Enshrined (Adjective)
Được coi là thiêng liêng hoặc được tôn kính.
Held sacred or revered.
The values of equality are enshrined in the Constitution of America.
Các giá trị của sự bình đẳng được tôn thờ trong Hiến pháp Hoa Kỳ.
Respect for elders is not enshrined in many cultures today.
Sự tôn trọng người lớn tuổi không được tôn thờ trong nhiều nền văn hóa ngày nay.
Are human rights enshrined in your country's laws?
Các quyền con người có được tôn thờ trong luật pháp của đất nước bạn không?
Họ từ
Từ "enshrined" có nghĩa là được bảo tồn hoặc ghi nhớ một cách trang trọng, thường liên quan đến các giá trị, nguyên tắc hay quyền lợi quan trọng trong văn hóa hoặc pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thành ngữ này sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa. "Enshrined" được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý và văn học để nhấn mạnh tầm quan trọng của những khái niệm được bảo vệ.
Từ "enshrined" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "enshrine", được hình thành từ tiền tố "en-" và danh từ "shrine" từ tiếng Latin "sacrinarium", có nghĩa là "nơi thờ cúng". Được sử dụng từ thế kỷ 17, "enshrined" chỉ hành động đặt một vật thiêng hoặc giá trị vào nơi tôn kính. Ý nghĩa hiện tại liên hệ đến việc công nhận và bảo vệ những giá trị hoặc nguyên tắc quan trọng, thể hiện một sự tôn trọng và giữ gìn bền vững.
Từ "enshrined" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi có thể thảo luận về các quyền lợi hoặc giá trị văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bảo vệ hoặc tôn thờ một ý tưởng hay nguyên tắc nào đó, đặc biệt trong các bài viết về pháp lý, triết học và di sản văn hóa. Những tình huống cụ thể có thể bao gồm việc thảo luận về hiến pháp hoặc các văn bản luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp