Bản dịch của từ Enshroud trong tiếng Việt
Enshroud

Enshroud (Verb)
Bao bọc hoàn toàn và ẩn khỏi tầm nhìn.
Envelop completely and hide from view.
The media often enshroud the truth about social issues like poverty.
Truyền thông thường bao trùm sự thật về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
They do not enshroud their opinions during social discussions at school.
Họ không bao trùm ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội ở trường.
Can social media enshroud important events from the public's awareness?
Liệu mạng xã hội có thể bao trùm các sự kiện quan trọng khỏi sự chú ý của công chúng?
Họ từ
Từ "enshroud" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là bao phủ hoặc che giấu một cách kín đáo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu trưng để chỉ việc giấu giếm thông tin hoặc che đậy bí mật. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu tại các vùng miền khác nhau. Từ "enshroud" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc nghệ thuật.
Từ "enshroud" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shrouden", có nghĩa là "bao phủ" hoặc "che giấu". Nguồn gốc Latin của từ này liên quan đến "scrutare", có nghĩa là "khám phá" hay "tìm kiếm", nhưng qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang việc che đậy hoặc bọc lại. Hiện nay, "enshroud" được sử dụng để chỉ việc che giấu một cái gì đó, thường mang sắc thái bí ẩn hoặc huyền bí.
Từ "enshroud" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc văn chương. Trong bối cảnh này, từ mang nghĩa "bao phủ" hoặc "kín đáo", thường liên quan đến việc ẩn dụ hay mô tả các khái niệm như cảm xúc, bí ẩn hay sự thấu hiểu. Ngoài ra, "enshroud" cũng được sử dụng trong các tình huống bảo vệ thông tin hay nhận thức, thường xuất hiện trong các luận văn nghiên cứu hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp