Bản dịch của từ Enshroud trong tiếng Việt

Enshroud

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enshroud (Verb)

ɛnʃɹˈaʊd
ɪnʃɹˈaʊd
01

Bao bọc hoàn toàn và ẩn khỏi tầm nhìn.

Envelop completely and hide from view.

Ví dụ

The media often enshroud the truth about social issues like poverty.

Truyền thông thường bao trùm sự thật về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

They do not enshroud their opinions during social discussions at school.

Họ không bao trùm ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội ở trường.

Can social media enshroud important events from the public's awareness?

Liệu mạng xã hội có thể bao trùm các sự kiện quan trọng khỏi sự chú ý của công chúng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enshroud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enshroud

Không có idiom phù hợp