Bản dịch của từ Ensnarl trong tiếng Việt
Ensnarl

Ensnarl (Verb)
Many social issues ensnarl communities, making progress difficult for everyone involved.
Nhiều vấn đề xã hội khiến cộng đồng gặp khó khăn trong việc tiến bộ.
The new policy did not ensnarl citizens in unnecessary bureaucracy and confusion.
Chính sách mới không khiến công dân gặp rắc rối với thủ tục hành chính.
Can social media ensnarl users in harmful online behaviors and misinformation?
Liệu mạng xã hội có khiến người dùng rơi vào hành vi trực tuyến có hại không?
"Ensnarl" là một động từ có nghĩa là làm rối, mắc bẫy hoặc làm phức tạp một tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc làm gắt gao, khiến cho việc thoát ra trở nên khó khăn. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể biến đổi. Từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức và văn học, thể hiện sự phức tạp của quá trình hoặc vấn đề.
Từ "ensnarl" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", có nghĩa là "vào trong", và "snarl", có nguồn gốc từ tiếng cổ Ả Rập "sarnal" chỉ hành động rối rắm hoặc vướng víu. Kể từ thế kỷ 19, "ensnarl" đã được sử dụng để diễn tả việc làm cho một cái gì đó trở nên rắc rối hoặc phức tạp hơn. Nghĩa hiện tại phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về việc bị mắc kẹt hoặc vướng vào một tình huống khó khăn, cho thấy sự kết nối giữa rối rắm và sự ràng buộc trong ngữ nghĩa.
Từ "ensnarl" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngữ liệu phổ biến thường thiên về ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu. Trong ngữ cảnh khác, "ensnarl" thường được sử dụng trong văn chương hoặc ngữ cảnh mô tả sự rối rắm, ảnh hưởng đến con người hoặc sự vật, thường liên quan đến các tình huống khó khăn hoặc mập mờ. Từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài phân tích hoặc thảo luận về tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp