Bản dịch của từ Ensnarl trong tiếng Việt

Ensnarl

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensnarl (Verb)

ɪnsnˈɑɹl
ɪnsnˈɑɹl
01

Nguyên nhân bị cuốn vào những khó khăn hoặc vấn đề phức tạp.

Cause to become caught up in complex difficulties or problems.

Ví dụ

Many social issues ensnarl communities, making progress difficult for everyone involved.

Nhiều vấn đề xã hội khiến cộng đồng gặp khó khăn trong việc tiến bộ.

The new policy did not ensnarl citizens in unnecessary bureaucracy and confusion.

Chính sách mới không khiến công dân gặp rắc rối với thủ tục hành chính.

Can social media ensnarl users in harmful online behaviors and misinformation?

Liệu mạng xã hội có khiến người dùng rơi vào hành vi trực tuyến có hại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ensnarl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ensnarl

Không có idiom phù hợp