Bản dịch của từ Entailment trong tiếng Việt

Entailment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entailment (Noun)

ɪnˈteɪl.mənt
ɪnˈteɪl.mənt
01

Hành động đòi hỏi, trạng thái bị đòi hỏi, hoặc cái gì đó bị đòi hỏi.

The act of entailing the state of being entailed or something that is entailed.

Ví dụ

In social circles, family entailment is a common practice.

Trong các vòng xã hội, việc kế thừa gia đình là một thực hành phổ biến.

Understanding property entailment is crucial for estate planning.

Hiểu rõ về việc kế thừa tài sản là rất quan trọng trong quy hoạch di sản.

The lawyer explained the legal implications of entailment to the heirs.

Luật sư giải thích những hậu quả pháp lý của việc kế thừa cho người thừa kế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entailment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Jobs in accounting or banking, for example, usually heavy workloads which may not be dealt with during office hours [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] To begin with, any transition from using one kind of energy to another various arising expenditures, such as maintenance costs which are virtually inevitable during the experimental period [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] Not only can this great profit decreases which would discourage many businesses from making and selling cars, but it may also raise the car prices on the market, which eventually decreases the number of consumers financially strong enough to purchase this vehicle [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Entailment

Không có idiom phù hợp