Bản dịch của từ Entailment trong tiếng Việt
Entailment

Entailment (Noun)
In social circles, family entailment is a common practice.
Trong các vòng xã hội, việc kế thừa gia đình là một thực hành phổ biến.
Understanding property entailment is crucial for estate planning.
Hiểu rõ về việc kế thừa tài sản là rất quan trọng trong quy hoạch di sản.
The lawyer explained the legal implications of entailment to the heirs.
Luật sư giải thích những hậu quả pháp lý của việc kế thừa cho người thừa kế.
Họ từ
Thuật ngữ "entailment" xuất phát từ ngôn ngữ triết học và logic, chỉ mối quan hệ giữa hai mệnh đề, trong đó việc một mệnh đề (P) đúng kéo theo việc mệnh đề khác (Q) cũng phải đúng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "entailment" thường được sử dụng để thể hiện sự liên kết nghĩa chặt chẽ giữa các câu hoặc đoạn văn. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực phân tích ngữ nghĩa và ngữ dụng học, đặc biệt trong nghiên cứu các mô hình ngôn ngữ và trí tuệ nhân tạo.
Từ "entailment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "entailare", có nghĩa là "gán cho" hoặc "khiến cho". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc biểu thị các quyền lợi tài sản trong pháp luật, nơi một tài sản được chỉ định cho thế hệ sau. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ nghĩa triết học và ngôn ngữ học, mô tả mối quan hệ giữa các khái niệm mà trong đó sự thật của một khái niệm này kéo theo sự thật của một khái niệm khác. Điều này thể hiện rõ nét sự liên kết giữa ý nghĩa lịch sử và cách sử dụng hiện tại.
Từ "entailment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến lý thuyết, nghiên cứu và lập luận pháp lý. Trong ngữ cảnh học thuật, "entailment" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ logic giữa các khái niệm hoặc sự kiện, thể hiện sự cần thiết hoặc hệ quả tất yếu. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về những hậu quả của quyết định hoặc hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


