Bản dịch của từ Entailing trong tiếng Việt

Entailing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entailing(Verb)

ɪntˈeɪlɪŋ
ɪntˈeɪlɪŋ
01

Liên quan đến (cái gì đó) như một phần hoặc hậu quả cần thiết hoặc không thể tránh khỏi.

Involve something as a necessary or inevitable part or consequence.

Ví dụ

Dạng động từ của Entailing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entailing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ