Bản dịch của từ Entailing trong tiếng Việt
Entailing

Entailing (Verb)
Liên quan đến (cái gì đó) như một phần hoặc hậu quả cần thiết hoặc không thể tránh khỏi.
Involve something as a necessary or inevitable part or consequence.
Social media is entailing more connections among people worldwide every day.
Mạng xã hội đang liên quan đến nhiều kết nối giữa mọi người trên toàn cầu mỗi ngày.
Social issues are not entailing only economic factors; culture matters too.
Các vấn đề xã hội không chỉ liên quan đến các yếu tố kinh tế; văn hóa cũng quan trọng.
Is social change entailing a shift in community values and beliefs?
Liệu sự thay đổi xã hội có liên quan đến sự thay đổi trong các giá trị và niềm tin của cộng đồng không?
Dạng động từ của Entailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entailing |
Họ từ
Từ "entailing" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là "gây ra, bao hàm" hoặc "đòi hỏi" một điều gì đó. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để chỉ sự liên quan, hệ quả phát sinh từ một hành động hoặc quyết định cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "entailing" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh văn phong. Trong viết tắt, nó thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng.
Từ "entailing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "entailare", có nghĩa là "trói buộc" hay "liên hệ". Tiền tố "en-" diễn tả hành động tạo ra, trong khi "tail" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "taillier", nghĩa là "cắt". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "entail", thường chỉ việc tạo ra các nghĩa vụ pháp lý hoặc liên quan trực tiếp đến những kết quả không thể tránh khỏi. Hiện nay, "entailing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự ràng buộc hoặc những hậu quả cần thiết từ một hành động hoặc quyết định.
Từ "entailing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi ngữ cảnh giải thích hoặc chỉ ra sự cần thiết của một hành động hay tình huống thường xuyên được yêu cầu. Trong các tình huống khác, "entailing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và pháp lý để mô tả các hậu quả hoặc nghĩa vụ phát sinh từ một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


