Bản dịch của từ Entente trong tiếng Việt
Entente

Entente (Noun)
Một sự hiểu biết thân thiện hoặc liên minh không chính thức giữa các quốc gia hoặc phe phái.
A friendly understanding or informal alliance between states or factions.
The entente between the U.S. and Canada promotes trade and cooperation.
Sự thỏa thuận giữa Mỹ và Canada thúc đẩy thương mại và hợp tác.
There is no entente between rival social groups in our city.
Không có sự thỏa thuận nào giữa các nhóm xã hội đối thủ trong thành phố chúng tôi.
Is there an entente between the youth organizations in your area?
Có sự thỏa thuận nào giữa các tổ chức thanh niên trong khu vực của bạn không?
Họ từ
"Entente" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là thỏa thuận hoặc sự hiểu biết giữa các quốc gia nhằm hợp tác và giải quyết tranh chấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự liên minh hoặc mối quan hệ giữa các quốc gia trong bối cảnh ngoại giao, chẳng hạn như "Entente Cordiale" giữa Anh và Pháp. Trong tiếng Anh, "entente" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng mức độ sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh chính trị.
Từ "entente" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "entendre" trong tiếng Latin, có nghĩa là "hiểu" hoặc "thỏa thuận". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một sự đồng thuận hay thỏa thuận giữa các quốc gia. Trong lịch sử, "entente" thường liên quan đến các hiệp ước ngoại giao, đặc biệt là trong bối cảnh các mối quan hệ chính trị vào đầu thế kỷ 20. Ngày nay, từ này vẫn mang nghĩa là sự hợp tác, hiểu biết lẫn nhau trong các mối quan hệ quốc tế.
Từ "entente" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, do tính chuyên ngành và lịch sử của nó. Trình độ sử dụng từ ngữ này thường thấy nhiều hơn ở phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về quan hệ quốc tế hoặc chính trị. Trong bối cảnh chung, "entente" thường được dùng để chỉ sự thỏa thuận hoặc đồng thuận giữa các quốc gia, điển hình trong các sự kiện lịch sử như "Entente Cordiale" giữa Anh và Pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp