Bản dịch của từ Enter a partnership trong tiếng Việt
Enter a partnership
Enter a partnership (Verb)
Chính thức tham gia hoặc đồng ý với một thỏa thuận hợp tác.
To officially join or agree to a partnership agreement.
Cụm từ "enter a partnership" có nghĩa là tham gia vào một mối quan hệ hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đích chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng về mặt nghĩa và cách sử dụng, chúng tương đương nhau. Việc thiết lập một mối quan hệ đối tác có thể mang lại lợi ích về tài chính và nguồn lực cho các bên tham gia.