Bản dịch của từ Enter a partnership trong tiếng Việt

Enter a partnership

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enter a partnership (Verb)

ˈɛntɚ ə pˈɑɹtnɚʃˌɪp
ˈɛntɚ ə pˈɑɹtnɚʃˌɪp
01

Bắt đầu hoặc khởi xướng một quan hệ đối tác với những người khác.

To begin or commence a partnership with others.

Ví dụ

Many companies enter a partnership to expand their market reach.

Nhiều công ty bắt đầu một quan hệ đối tác để mở rộng thị trường.

They do not enter a partnership without careful planning and research.

Họ không bắt đầu một quan hệ đối tác mà không có kế hoạch cẩn thận.

Do you think they will enter a partnership with local businesses?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ bắt đầu một quan hệ đối tác với các doanh nghiệp địa phương không?

02

Trở thành một đối tác trong một doanh nghiệp hoặc dự án khác.

To become a partner in a business or other venture.

Ví dụ

Many young entrepreneurs enter a partnership to share resources and ideas.

Nhiều doanh nhân trẻ tham gia vào một đối tác để chia sẻ tài nguyên và ý tưởng.

They do not enter a partnership without a clear agreement first.

Họ không tham gia vào một đối tác mà không có thỏa thuận rõ ràng trước.

Do you think more people will enter a partnership in 2024?

Bạn có nghĩ rằng nhiều người sẽ tham gia vào một đối tác trong năm 2024 không?

03

Chính thức tham gia hoặc đồng ý với một thỏa thuận hợp tác.

To officially join or agree to a partnership agreement.

Ví dụ

Many local businesses enter a partnership to increase their customer base.

Nhiều doanh nghiệp địa phương tham gia một quan hệ đối tác để tăng khách hàng.

They do not enter a partnership without proper legal advice first.

Họ không tham gia một quan hệ đối tác mà không có tư vấn pháp lý.

Do you think companies should enter a partnership for social projects?

Bạn có nghĩ rằng các công ty nên tham gia một quan hệ đối tác cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enter a partnership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enter a partnership

Không có idiom phù hợp