Bản dịch của từ Enter a partnership trong tiếng Việt
Enter a partnership

Enter a partnership (Verb)
Many companies enter a partnership to expand their market reach.
Nhiều công ty bắt đầu một quan hệ đối tác để mở rộng thị trường.
They do not enter a partnership without careful planning and research.
Họ không bắt đầu một quan hệ đối tác mà không có kế hoạch cẩn thận.
Do you think they will enter a partnership with local businesses?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ bắt đầu một quan hệ đối tác với các doanh nghiệp địa phương không?
Many young entrepreneurs enter a partnership to share resources and ideas.
Nhiều doanh nhân trẻ tham gia vào một đối tác để chia sẻ tài nguyên và ý tưởng.
They do not enter a partnership without a clear agreement first.
Họ không tham gia vào một đối tác mà không có thỏa thuận rõ ràng trước.
Do you think more people will enter a partnership in 2024?
Bạn có nghĩ rằng nhiều người sẽ tham gia vào một đối tác trong năm 2024 không?
Chính thức tham gia hoặc đồng ý với một thỏa thuận hợp tác.
To officially join or agree to a partnership agreement.
Many local businesses enter a partnership to increase their customer base.
Nhiều doanh nghiệp địa phương tham gia một quan hệ đối tác để tăng khách hàng.
They do not enter a partnership without proper legal advice first.
Họ không tham gia một quan hệ đối tác mà không có tư vấn pháp lý.
Do you think companies should enter a partnership for social projects?
Bạn có nghĩ rằng các công ty nên tham gia một quan hệ đối tác cho các dự án xã hội không?
Cụm từ "enter a partnership" có nghĩa là tham gia vào một mối quan hệ hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đích chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng về mặt nghĩa và cách sử dụng, chúng tương đương nhau. Việc thiết lập một mối quan hệ đối tác có thể mang lại lợi ích về tài chính và nguồn lực cho các bên tham gia.