Bản dịch của từ Enterotoxin trong tiếng Việt
Enterotoxin

Enterotoxin (Noun)
The enterotoxin outbreak in the community led to widespread panic.
Sự bùng phát của chất độc ruột trong cộng đồng gây hoảng loạn lan rộng.
There was no evidence of enterotoxin contamination in the food samples.
Không có bằng chứng về việc chất độc ruột nhiễm bẩn trong mẫu thực phẩm.
Did the researchers identify the source of the enterotoxin in the water?
Nhà nghiên cứu đã xác định nguồn gốc của chất độc ruột trong nước chưa?
Enterotoxin là một loại độc tố do vi khuẩn sản sinh, ảnh hưởng chủ yếu đến đường tiêu hóa, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy và đau bụng. Trong lĩnh vực y học và vi sinh học, enterotoxin thường được nghiên cứu liên quan đến các bệnh nhiễm trùng đường ruột, như ngộ độc thực phẩm. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "enterotoxin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "entero-" bắt nguồn từ "enteron", nghĩa là ruột, và "-toxin" từ "toxicum", có nghĩa là chất độc. Từ này được phát triển trong lĩnh vực sinh học vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các độc tố sinh ra trong ruột, thường do vi khuẩn. Ngày nay, "enterotoxin" được sử dụng chủ yếu trong y học và sinh học để mô tả các chất độc có khả năng gây ra ngộ độc thực phẩm và các bệnh lý đường tiêu hóa.
Từ "enterotoxin" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi sử dụng ngôn ngữ chung. Tuy nhiên, trong các bối cảnh y sinh học và vi sinh vật học, từ này rất phổ biến để mô tả các độc tố do vi khuẩn sản sinh, gây ra hiện tượng ngộ độc thực phẩm. Thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, tài liệu y tế và giảng dạy về bệnh học, "enterotoxin" thể hiện tầm quan trọng trong nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng và an toàn thực phẩm.