Bản dịch của từ Enterotoxin trong tiếng Việt

Enterotoxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enterotoxin (Noun)

ˌɛntɚəkˈeɪʃən
ˌɛntɚəkˈeɪʃən
01

Một chất độc được tạo ra trong hoặc ảnh hưởng đến ruột, chẳng hạn như chất gây ngộ độc thực phẩm hoặc bệnh tả.

A toxin produced in or affecting the intestines such as those causing food poisoning or cholera.

Ví dụ

The enterotoxin outbreak in the community led to widespread panic.

Sự bùng phát của chất độc ruột trong cộng đồng gây hoảng loạn lan rộng.

There was no evidence of enterotoxin contamination in the food samples.

Không có bằng chứng về việc chất độc ruột nhiễm bẩn trong mẫu thực phẩm.

Did the researchers identify the source of the enterotoxin in the water?

Nhà nghiên cứu đã xác định nguồn gốc của chất độc ruột trong nước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enterotoxin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enterotoxin

Không có idiom phù hợp