Bản dịch của từ Enthusiasms trong tiếng Việt
Enthusiasms

Enthusiasms (Noun)
Her enthusiasms for community service inspired many volunteers last year.
Sự hăng hái của cô ấy với dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên năm ngoái.
His enthusiasms for local events do not impress the organizers anymore.
Sự hăng hái của anh ấy với các sự kiện địa phương không còn gây ấn tượng với các nhà tổ chức nữa.
Do you think their enthusiasms will help improve social activities?
Bạn có nghĩ rằng sự hăng hái của họ sẽ giúp cải thiện các hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Enthusiasms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enthusiasm | Enthusiasms |
Họ từ
Từ "enthusiasms" là danh từ số nhiều của "enthusiasm", có nghĩa là niềm hăng hái, sự nhiệt tình hoặc đam mê đối với một hoạt động hay sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, "enthusiasm" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể phát âm các nguyên âm hơi khác so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai dạng đều chỉ sự nhiệt tình, nhưng "enthusiasms" thường chỉ những ưu thế, niềm đam mê trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "enthusiasm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enthusiasmus", được chuyển thể từ từ Hi Lạp "enthousiasmos", nghĩa là "trạng thái của việc được thần thánh truyền cảm hứng". Thuật ngữ này bắt nguồn từ "entheos", thể hiện sự hào hứng khi có sự hiện diện hoặc cảm hứng thần thánh. Trong lịch sử, "enthusiasm" đã phát triển từ ý nghĩa tôn giáo sang một cách sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự nhiệt tình và niềm đam mê trong các hoạt động đời sống, vẫn giữ nguyên sắc thái tích cực trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "enthusiasms" xuất hiện không hề hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường diễn đạt ý kiến, cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hăng say hoặc nhiệt huyết trong các hoạt động như thể thao, nghệ thuật hoặc học tập. Tình huống điển hình có thể là trong các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các dự án chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


