Bản dịch của từ Enthusiasms trong tiếng Việt

Enthusiasms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthusiasms (Noun)

ɪnɵˈuziæzəmz
ɪnɵˈuziæzəmz
01

Sự thích thú, quan tâm hoặc phê duyệt mãnh liệt.

Intense enjoyment interest or approval.

Ví dụ

Her enthusiasms for community service inspired many volunteers last year.

Sự hăng hái của cô ấy với dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên năm ngoái.

His enthusiasms for local events do not impress the organizers anymore.

Sự hăng hái của anh ấy với các sự kiện địa phương không còn gây ấn tượng với các nhà tổ chức nữa.

Do you think their enthusiasms will help improve social activities?

Bạn có nghĩ rằng sự hăng hái của họ sẽ giúp cải thiện các hoạt động xã hội không?

Dạng danh từ của Enthusiasms (Noun)

SingularPlural

Enthusiasm

Enthusiasms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enthusiasms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] One of the good things about teaching young children is their [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] They may not have the energy or to sit and learn about something [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] If children do not have a good understanding of exactly how working together to reach a common goal is far more effective than working independently, then they will not have the desire or to cooperate with others [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Enthusiasms

Không có idiom phù hợp