Bản dịch của từ Entr'acte trong tiếng Việt
Entr'acte

Entr'acte (Noun)
The entr'acte allowed us to discuss the play's themes with friends.
Thời gian nghỉ giữa hai màn giúp chúng tôi thảo luận về chủ đề vở kịch.
I don't enjoy the entr'acte; it disrupts the flow of the performance.
Tôi không thích thời gian nghỉ giữa hai màn; nó làm gián đoạn vở diễn.
Did you find the entr'acte engaging or just a distraction?
Bạn có thấy thời gian nghỉ giữa hai màn hấp dẫn hay chỉ là sự phân tâm?
Từ "entr'acte" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "giai đoạn giữa hai hành động" trong một vở kịch hoặc buổi biểu diễn. Trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, nó thường chỉ những đoạn nhạc hoặc hoạt động trình diễn diễn ra giữa các phân đoạn chính. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, có thể phần nào ít được sử dụng hơn và thường gắn liền với các nghệ thuật biểu diễn cổ điển.
Từ "entr'acte" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ cụm từ Latinh "interactum", có nghĩa là "giữa hành động". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ những khoảng dừng giữa các phần của một vở kịch hoặc buổi biểu diễn. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã trở thành phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, chỉ thời gian nghỉ giữa các cảnh. Ngày nay, "entr'acte" không chỉ đề cập đến các khoảng thời gian nghỉ ngơi mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự chuyển tiếp giữa các sự kiện hoặc hoạt động.
Từ "entr'acte" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong các buổi hòa nhạc hoặc vở kịch, nơi nó chỉ một khoảng thời gian nghỉ giữa các phần của chương trình. Do đó, từ này chủ yếu phổ biến trong các tình huống văn hóa và giải trí hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc học thuật.