Bản dịch của từ Entrails trong tiếng Việt
Entrails

Entrails (Noun)
Ruột hoặc các cơ quan nội tạng của người hoặc động vật, đặc biệt khi bị lấy ra hoặc để lộ ra ngoài.
A persons or animals intestines or internal organs especially when removed or exposed.
In horror films, entrails often appear as shocking visuals for shock value.
Trong phim kinh dị, nội tạng thường xuất hiện như hình ảnh gây sốc.
Many social media posts do not show entrails or graphic content anymore.
Nhiều bài viết trên mạng xã hội không còn hiển thị nội tạng nữa.
Do documentaries about animals show their entrails during the process?
Có phải các bộ phim tài liệu về động vật cho thấy nội tạng không?
Dạng danh từ của Entrails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Entrails |
Từ "entrails" chỉ các cơ quan nội tạng của động vật, đặc biệt là những cơ quan nằm trong bụng như dạ dày, ruột và gan. Trong tiếng Anh, "entrails" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các bộ phận bị lộ ra hoặc trong các thảo luận liên quan đến giải phẫu học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hay phát âm; tuy nhiên, trong văn hóa, "entrails" có thể thường thấy trong các câu chuyện kinh dị hoặc văn chương mô tả sự sống và cái chết.
Từ "entrails" xuất phát từ tiếng Latinh "intera", có nghĩa là "bên trong" hoặc "ở giữa". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các cơ quan nội tạng, đặc biệt là hệ tiêu hóa. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại phản ánh mối liên hệ giữa các bộ phận bên trong cơ thể và cách thức chúng tham gia vào chức năng sống, đồng thời thường mang hàm ý liên quan đến thiên nhiên và chế độ sinh tồn.
Từ "entrails" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi có xu hướng tập trung vào từ vựng khoa học và tự nhiên. Trong bài viết, từ này thường liên quan đến lĩnh vực sinh học và y học, nơi nó được sử dụng để chỉ các cơ quan nội tạng của động vật. Trong các ngữ cảnh khác, "entrails" có thể thấy trong văn học, đặc biệt là khi mô tả các cảnh tượng ghê rợn hoặc khủng khiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp