Bản dịch của từ Entrance way trong tiếng Việt
Entrance way

Entrance way (Noun)
The entrance way to the conference room was decorated with flowers.
Lối vào phòng họp được trang trí bằng hoa.
There is no entrance way to the party without a valid invitation.
Không có lối vào bữa tiệc nào nếu không có lời mời hợp lệ.
Is the entrance way to the event through the main door?
Lối vào sự kiện có qua cửa chính không?
The entrance way to the library is through the main door.
Lối vào thư viện là qua cửa chính.
There is no entrance way from the back of the building.
Không có lối vào từ phía sau tòa nhà.
Entrance way (Phrase)
The entrance way to the conference room was decorated with flowers.
Lối vào phòng hội thảo được trang trí bằng hoa.
There is no entrance way to the VIP lounge without a pass.
Không có lối vào phòng chờ VIP nếu không có thẻ.
Is the entrance way to the event open to the public?
Lối vào sự kiện có mở cửa cho công chúng không?
The entrance way to the conference room was beautifully decorated.
Lối vào phòng hội nghị được trang trí đẹp mắt.
There is no entrance way to the building from the back.
Không có lối vào từ phía sau tòa nhà.
"Entrance way" là một cụm từ chỉ không gian hoặc lối đi dẫn vào một tòa nhà hoặc khu vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vùng đệm giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong tiếng Anh British và American, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng theo cách giống nhau, tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng "entrance" đơn giản hơn, không bao gồm "way". Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể này chủ yếu không đáng kể.
Từ "entrance" bắt nguồn từ tiếng Latin "intrare", có nghĩa là "vào" hoặc "gia nhập". Sự biến đổi ngữ nghĩa từ "intrare" đến "entrance" trong tiếng Anh đã thể hiện sự chuyển từ hành động vào một không gian đến khái niệm không gian đó. "Entrance way" hiện nay mô tả lối vào, thể hiện một khu vực chuyển tiếp giữa bên ngoài và bên trong, phản ánh sự kết nối giữa không gian và hoạt động của con người trong việc gia nhập một địa điểm.
"Cụm từ 'entrance way' thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó có thể thấy trong bối cảnh mô tả không gian kiến trúc hoặc trong bài viết về thiết kế nội thất. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như khi nói về lối vào của một ngôi nhà hoặc tòa nhà, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tạo dựng ấn tượng đầu tiên cho khách khứa".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp