Bản dịch của từ Entrance way trong tiếng Việt

Entrance way

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrance way (Noun)

ˈɛntɹəns wˈeɪ
ˈɛntɹəns wˈeɪ
01

Một lối đi hoặc lối đi dẫn vào một tòa nhà hoặc một căn phòng.

A way or passage leading into a building or room.

Ví dụ

The entrance way to the conference room was decorated with flowers.

Lối vào phòng họp được trang trí bằng hoa.

There is no entrance way to the party without a valid invitation.

Không có lối vào bữa tiệc nào nếu không có lời mời hợp lệ.

Is the entrance way to the event through the main door?

Lối vào sự kiện có qua cửa chính không?

The entrance way to the library is through the main door.

Lối vào thư viện là qua cửa chính.

There is no entrance way from the back of the building.

Không có lối vào từ phía sau tòa nhà.

Entrance way (Phrase)

ˈɛntɹəns wˈeɪ
ˈɛntɹəns wˈeɪ
01

Lối đi dẫn đến lối vào của một tòa nhà hoặc một căn phòng.

A passage leading to the entrance of a building or room.

Ví dụ

The entrance way to the conference room was decorated with flowers.

Lối vào phòng hội thảo được trang trí bằng hoa.

There is no entrance way to the VIP lounge without a pass.

Không có lối vào phòng chờ VIP nếu không có thẻ.

Is the entrance way to the event open to the public?

Lối vào sự kiện có mở cửa cho công chúng không?

The entrance way to the conference room was beautifully decorated.

Lối vào phòng hội nghị được trang trí đẹp mắt.

There is no entrance way to the building from the back.

Không có lối vào từ phía sau tòa nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entrance way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrance way

Không có idiom phù hợp