Bản dịch của từ Ents trong tiếng Việt

Ents

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ents (Noun)

ˈɛnts
ˈɛnts
01

Các hoạt động xã hội và giải trí được tổ chức vì lợi ích của sinh viên, khách du lịch, v.v.

Social and leisure activities organized for the benefit of students holidaymakers etc.

Ví dụ

Students enjoyed various ents during the summer festival last year.

Học sinh đã thưởng thức nhiều hoạt động xã hội trong lễ hội mùa hè năm ngoái.

Many ents do not attract enough participants to be successful.

Nhiều hoạt động xã hội không thu hút đủ người tham gia để thành công.

Are there any ents planned for the upcoming holiday season?

Có hoạt động xã hội nào được lên kế hoạch cho mùa lễ sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ents/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ents

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.