Bản dịch của từ Enunciatory trong tiếng Việt
Enunciatory

Enunciatory (Adjective)
Liên quan đến hoặc chứa một tuyên bố hoặc tuyên bố.
Relating to or containing an enunciation or statement.
The enunciatory speech by Mayor Johnson inspired many community members today.
Bài phát biểu rõ ràng của Thị trưởng Johnson đã truyền cảm hứng cho nhiều thành viên cộng đồng hôm nay.
The enunciatory message from the organization did not reach everyone in time.
Thông điệp rõ ràng từ tổ chức không đến kịp thời với mọi người.
Did the enunciatory statements from the panel clarify the social issues discussed?
Có phải những tuyên bố rõ ràng từ ban hội thảo đã làm rõ các vấn đề xã hội được thảo luận không?
Từ "enunciatory" được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái của việc phát ngôn một cách rõ ràng và dễ hiểu. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường liên quan đến việc truyền đạt thông điệp một cách chính xác và mạch lạc. "Enunciatory" là một tính từ, ít được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản tiếng Anh này chủ yếu nằm ở ngữ âm và cách sử dụng trong văn cảnh cụ thể, nhưng nội dung vẫn được giữ nguyên.
Từ "enunciatory" xuất phát từ tiếng Latinh "enunciare", có nghĩa là "nói ra" hoặc "phát biểu". Trong tiếng Latinh, "e-" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "nunciare" có nghĩa là "thông báo" hoặc "tuyên bố". Từ này đã được chuyển dịch sang tiếng Anh, mang nghĩa "liên quan đến việc phát biểu" hay "có tính chất diễn đạt". Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại phản ánh chức năng chính của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp và ngôn ngữ học.
Từ "enunciatory" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các phần Khí thuyết và Viết luận, nơi thí sinh cần miêu tả hay phân tích các luận điểm rõ ràng. Trong ngữ cảnh thông thường, "enunciatory" thường được sử dụng trong lĩnh vực Ngôn ngữ học và Nghiên cứu truyền thông, để chỉ những hình thức diễn đạt hoặc thông báo một cách rõ ràng, chính xác, đặc biệt trong bài phát biểu, truyền thông và giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp