Bản dịch của từ Enunciatory trong tiếng Việt

Enunciatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enunciatory (Adjective)

ɨnˈʌnsətˌɛɹi
ɨnˈʌnsətˌɛɹi
01

Liên quan đến hoặc chứa một tuyên bố hoặc tuyên bố.

Relating to or containing an enunciation or statement.

Ví dụ

The enunciatory speech by Mayor Johnson inspired many community members today.

Bài phát biểu rõ ràng của Thị trưởng Johnson đã truyền cảm hứng cho nhiều thành viên cộng đồng hôm nay.

The enunciatory message from the organization did not reach everyone in time.

Thông điệp rõ ràng từ tổ chức không đến kịp thời với mọi người.

Did the enunciatory statements from the panel clarify the social issues discussed?

Có phải những tuyên bố rõ ràng từ ban hội thảo đã làm rõ các vấn đề xã hội được thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enunciatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enunciatory

Không có idiom phù hợp