Bản dịch của từ Enveloped trong tiếng Việt
Enveloped
Enveloped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phong bì.
Simple past and past participle of envelop.
The community enveloped the new family with warmth and kindness.
Cộng đồng bao bọc gia đình mới bằng sự ấm áp và tử tế.
They did not envelop the guests in conversation during the event.
Họ không bao bọc khách mời trong cuộc trò chuyện trong sự kiện.
Did the volunteers envelop the area with decorations for the festival?
Các tình nguyện viên có bao bọc khu vực bằng trang trí cho lễ hội không?
Dạng động từ của Enveloped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envelop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enveloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enveloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envelops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enveloping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp