Bản dịch của từ Enveloped trong tiếng Việt
Enveloped

Enveloped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phong bì.
Simple past and past participle of envelop.
The community enveloped the new family with warmth and kindness.
Cộng đồng bao bọc gia đình mới bằng sự ấm áp và tử tế.
They did not envelop the guests in conversation during the event.
Họ không bao bọc khách mời trong cuộc trò chuyện trong sự kiện.
Did the volunteers envelop the area with decorations for the festival?
Các tình nguyện viên có bao bọc khu vực bằng trang trí cho lễ hội không?
Dạng động từ của Enveloped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envelop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enveloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enveloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envelops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enveloping |
Họ từ
Từ "enveloped" là dạng quá khứ của động từ "envelop", có nghĩa là bao phủ hoặc bọc lại một vật gì đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động che chắn hoặc bao bọc một đối tượng trong một lớp vật chất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều phát âm là /ɪnˈvɛləpt/ và có nghĩa giống nhau, thường được dùng trong các văn bản miêu tả hoặc thơ ca.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp