Bản dịch của từ Envelops trong tiếng Việt
Envelops

Envelops (Verb)
Bao quanh hoặc che phủ hoàn toàn.
To surround or cover completely.
Dạng động từ của Envelops (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envelop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enveloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enveloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envelops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enveloping |
Envelops (Noun)
Họ từ
"Envelops" là dạng hiện tại của động từ "envelop", có nghĩa là bao bọc, che phủ hoàn toàn một vật gì đó bằng một lớp bên ngoài. Trong tiếng Anh, có hai dạng viết là "envelop" (tiếng Anh Mỹ) và "envelope" (tiếng Anh Anh) được dùng để chỉ bì thư. Tuy nhiên, "envelop" không được sử dụng trong nghĩa bì thư mà chỉ mang nghĩa bao bọc. Phát âm của cả hai từ có sự khác biệt nhỏ, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng chính xác vẫn giữ nguyên.