Bản dịch của từ Environmental change trong tiếng Việt

Environmental change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental change (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl tʃˈeɪndʒ
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl tʃˈeɪndʒ
01

Một sự thay đổi trong các điều kiện môi trường của một khu vực có thể ảnh hưởng đến các hệ sinh thái của nó.

A change in the environmental conditions of an area that may affect its ecosystems.

Ví dụ

Environmental change affects many communities across the globe, including New Orleans.

Thay đổi môi trường ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn cầu, bao gồm New Orleans.

Environmental change does not only impact wildlife; it also affects people.

Thay đổi môi trường không chỉ ảnh hưởng đến động vật hoang dã; nó cũng ảnh hưởng đến con người.

How does environmental change influence social structures in urban areas?

Thay đổi môi trường ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở khu vực đô thị?

02

Sự biến đổi của môi trường tự nhiên hoặc do con người tạo ra theo thời gian.

The transformation of natural or human-made environments over time.

Ví dụ

Environmental change affects communities in various ways, like job loss.

Biến đổi môi trường ảnh hưởng đến cộng đồng theo nhiều cách, như mất việc.

Environmental change does not only impact nature; it disrupts social structures.

Biến đổi môi trường không chỉ ảnh hưởng đến thiên nhiên; nó làm rối loạn cấu trúc xã hội.

How does environmental change influence social interactions in urban areas?

Biến đổi môi trường ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở đô thị?

03

Sự thay đổi trong các mô hình khí hậu và đa dạng sinh học theo thời gian.

Shifts in climate patterns and biodiversity over time.

Ví dụ

Environmental change affects many communities, like those in California.

Biến đổi môi trường ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng, như ở California.

Environmental change does not impact all regions equally, like urban areas.

Biến đổi môi trường không ảnh hưởng đến tất cả các khu vực như nhau, như các khu đô thị.

How does environmental change influence social structures in developing countries?

Biến đổi môi trường ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở các nước đang phát triển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/environmental change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging
[...] As a result, companies will be forced to act more responsible by and reducing product packaging [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Packaging

Idiom with Environmental change

Không có idiom phù hợp