Bản dịch của từ Biodiversity trong tiếng Việt
Biodiversity
Biodiversity (Noun Uncountable)
Sự đa dạng sinh học.
Biodiversity.
Protecting biodiversity is crucial for the planet's future.
Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng cho tương lai của hành tinh.
The social event aimed to raise awareness about biodiversity conservation.
Sự kiện xã hội nhằm nâng cao nhận thức về bảo tồn đa dạng sinh học.
The city park is a hotspot for biodiversity in the urban environment.
Công viên thành phố là điểm nóng về đa dạng sinh học trong môi trường đô thị.
Biodiversity (Noun)
Sự đa dạng của đời sống thực vật và động vật trên thế giới hoặc trong một môi trường sống cụ thể, mức độ cao thường được coi là quan trọng và mong muốn.
The variety of plant and animal life in the world or in a particular habitat, a high level of which is usually considered to be important and desirable.
Protecting biodiversity is crucial for the health of our planet.
Bảo vệ sự đa dạng sinh học là rất quan trọng đối với sức khỏe của hành tinh chúng ta.
Urbanization often leads to a decline in biodiversity in many areas.
Đô thị hóa thường dẫn đến sự suy giảm về đa dạng sinh học ở nhiều khu vực.
Efforts to increase biodiversity in urban parks have been successful.
Các nỗ lực để tăng cường đa dạng sinh học trong các công viên đô thị đã thành công.
Dạng danh từ của Biodiversity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Biodiversity | - |
Họ từ
Đa dạng sinh học (biodiversity) đề cập đến sự phong phú và đa dạng của các dạng sống trên Trái đất, bao gồm các loài động vật, thực vật, vi sinh vật và các hệ sinh thái mà chúng tạo ra. Khái niệm này không chỉ bao gồm số lượng loài mà còn cả sự đa dạng di truyền và đặc trưng của môi trường sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "di". Sự hiểu biết về đa dạng sinh học rất quan trọng trong bảo tồn môi trường.
Thuật ngữ "biodiversity" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "bio" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios" nghĩa là "cuộc sống" và "diversity" từ tiếng Latin "diversitas", có nghĩa là "sự đa dạng". Khái niệm này đã được hình thành vào những năm 1980 để mô tả sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất, bao gồm sự đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái, loài và gen. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tầm quan trọng của đa dạng sinh học trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và phát triển bền vững.
Từ "biodiversity" thường xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề môi trường. Trong phần Nói, từ này thường được đề cập khi thảo luận về các vấn đề sinh thái và bảo tồn. Ngoài bối cảnh IELTS, "biodiversity" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo về môi trường và các chiến dịch nâng cao nhận thức về sự đa dạng sinh học, đề cập đến sự phong phú và đa dạng của các loài sinh vật trong một hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp