Bản dịch của từ Biodiversity trong tiếng Việt

Biodiversity

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biodiversity (Noun Uncountable)

ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti
ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i
01

Sự đa dạng sinh học.

Biodiversity.

Ví dụ

Protecting biodiversity is crucial for the planet's future.

Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng cho tương lai của hành tinh.

The social event aimed to raise awareness about biodiversity conservation.

Sự kiện xã hội nhằm nâng cao nhận thức về bảo tồn đa dạng sinh học.

The city park is a hotspot for biodiversity in the urban environment.

Công viên thành phố là điểm nóng về đa dạng sinh học trong môi trường đô thị.

Biodiversity (Noun)

bˌɑɪoʊdɑɪvˈɝsəti
bˌɑɪoʊdɑɪvˈɝsəti
01

Sự đa dạng của đời sống thực vật và động vật trên thế giới hoặc trong một môi trường sống cụ thể, mức độ cao thường được coi là quan trọng và mong muốn.

The variety of plant and animal life in the world or in a particular habitat, a high level of which is usually considered to be important and desirable.

Ví dụ

Protecting biodiversity is crucial for the health of our planet.

Bảo vệ sự đa dạng sinh học là rất quan trọng đối với sức khỏe của hành tinh chúng ta.

Urbanization often leads to a decline in biodiversity in many areas.

Đô thị hóa thường dẫn đến sự suy giảm về đa dạng sinh học ở nhiều khu vực.

Efforts to increase biodiversity in urban parks have been successful.

Các nỗ lực để tăng cường đa dạng sinh học trong các công viên đô thị đã thành công.

Dạng danh từ của Biodiversity (Noun)

SingularPlural

Biodiversity

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biodiversity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The critical role of in sustaining ecological health forms the cornerstone of this argument [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Although plays a vital part, it would be unwise to invest the vast majority of our resources on various preservation projects [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This has not only poisoned marine creatures but also destroyed the of the marine world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] What is more, since all breeds are parts of the conserving them may help to maintain a balanced ecosystem [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Biodiversity

Không có idiom phù hợp