Bản dịch của từ Envision trong tiếng Việt
Envision
Envision (Verb)
Hãy tưởng tượng như một khả năng trong tương lai; hình dung.
Imagine as a future possibility; visualize.
She envisions a society free from discrimination and inequality.
Cô ấy tưởng tượng một xã hội không có sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng.
The activists envision a world where everyone has equal opportunities.
Các nhà hoạt động tưởng tượng một thế giới mà mọi người có cơ hội bình đẳng.
Kết hợp từ của Envision (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Envision yourself doing something Hãy tưởng tượng bản thân làm điều gì đó | Envision yourself volunteering at a local community center. Hãy tưởng tượng bạn tự mình tình nguyện tại một trung tâm cộng đồng địa phương. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp