Bản dịch của từ Envision trong tiếng Việt

Envision

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envision(Verb)

ɛnvˈɪʒn̩
ɛnvˈɪʒn̩
01

Hãy tưởng tượng như một khả năng trong tương lai; hình dung.

Imagine as a future possibility; visualize.

Ví dụ

Dạng động từ của Envision (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Envision

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Envisioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Envisioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Envisions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Envisioning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ