Bản dịch của từ Envision trong tiếng Việt

Envision

Verb

Envision (Verb)

ɛnvˈɪʒn̩
ɛnvˈɪʒn̩
01

Hãy tưởng tượng như một khả năng trong tương lai; hình dung.

Imagine as a future possibility; visualize.

Ví dụ

She envisions a society free from discrimination and inequality.

Cô ấy tưởng tượng một xã hội không có sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng.

The activists envision a world where everyone has equal opportunities.

Các nhà hoạt động tưởng tượng một thế giới mà mọi người có cơ hội bình đẳng.

Kết hợp từ của Envision (Verb)

CollocationVí dụ

Envision yourself doing something

Hãy tưởng tượng bản thân làm điều gì đó

Envision yourself volunteering at a local community center.

Hãy tưởng tượng bạn tự mình tình nguyện tại một trung tâm cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envision

Không có idiom phù hợp