Bản dịch của từ Envisioned trong tiếng Việt

Envisioned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envisioned (Verb)

ɛnvˈɪʒnd
ɛnvˈɪʒnd
01

Hãy tưởng tượng như một khả năng trong tương lai; hình dung.

Imagine as a future possibility visualize.

Ví dụ

Many activists envisioned a world free from poverty and inequality.

Nhiều nhà hoạt động tưởng tượng một thế giới không có nghèo đói và bất bình đẳng.

They did not envision any positive change in social justice this year.

Họ không tưởng tượng bất kỳ thay đổi tích cực nào trong công bằng xã hội năm nay.

Did you envision a better future for your community in 2025?

Bạn có tưởng tượng một tương lai tốt đẹp hơn cho cộng đồng của mình vào năm 2025 không?

Dạng động từ của Envisioned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Envision

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Envisioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Envisioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Envisions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Envisioning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/envisioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envisioned

Không có idiom phù hợp