Bản dịch của từ Envisioned trong tiếng Việt
Envisioned

Envisioned (Verb)
Hãy tưởng tượng như một khả năng trong tương lai; hình dung.
Imagine as a future possibility visualize.
Many activists envisioned a world free from poverty and inequality.
Nhiều nhà hoạt động tưởng tượng một thế giới không có nghèo đói và bất bình đẳng.
They did not envision any positive change in social justice this year.
Họ không tưởng tượng bất kỳ thay đổi tích cực nào trong công bằng xã hội năm nay.
Did you envision a better future for your community in 2025?
Bạn có tưởng tượng một tương lai tốt đẹp hơn cho cộng đồng của mình vào năm 2025 không?
Dạng động từ của Envisioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envision |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envisioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envisioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envisions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envisioning |
Họ từ
Từ "envisioned" là quá khứ phân từ của động từ "envision", có nghĩa là hình dung, tưởng tượng một cách rõ ràng về một điều gì đó trong tương lai. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch, dự đoán hoặc sáng tạo ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "envisioned" được sử dụng như nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi có thể thay thế bằng "envisaged", tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn trong các văn cảnh không chính thức.
Từ "envisioned" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "in-vísiō", có nghĩa là "nhìn thấy". Tiền tố "en-" bổ sung nghĩa là "làm cho" hoặc "khơi dậy". Từ "envision" được sử dụng từ thế kỷ 19, tập trung vào khả năng tưởng tượng và hình dung các ý tưởng hoặc kế hoạch trong tương lai. Sự phát triển của từ này thể hiện rõ sự liên kết giữa khả năng nhìn thấy và tưởng tượng trong việc xây dựng viễn cảnh và ý thức sáng tạo ngày nay.
Từ "envisioned" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng hoặc kế hoạch tương lai. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tầm nhìn chiến lược trong kinh doanh hoặc các lĩnh vực sáng tạo, thể hiện khả năng hình dung và dự đoán kết quả. Sự sử dụng này thường xảy ra trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu hoặc văn bản tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp