Bản dịch của từ Envisions trong tiếng Việt

Envisions

Verb

Envisions (Verb)

ɛnvˈɪʒnz
ɛnvˈɪʒnz
01

Để tưởng tượng hoặc hình dung trong tâm trí của một người; hình dung.

To imagine or picture in ones mind visualize.

Ví dụ

The community envisions a future with less pollution and more green spaces.

Cộng đồng hình dung một tương lai có ít ô nhiễm và nhiều không gian xanh.

She does not envisions a society without equality and justice for all.

Cô ấy không hình dung một xã hội thiếu công bằng và công lý cho tất cả.

Do you envisions a world where everyone has access to education?

Bạn có hình dung một thế giới mà mọi người đều có quyền tiếp cận giáo dục không?

02

Thấy trước hoặc dự đoán; đặc biệt là lập kế hoạch cho tương lai.

To foresee or predict especially to plan for the future.

Ví dụ

The mayor envisions a cleaner city by 2025 with more parks.

Thị trưởng hình dung một thành phố sạch hơn vào năm 2025 với nhiều công viên.

She does not envisions a future without community support and engagement.

Cô ấy không hình dung một tương lai không có sự hỗ trợ và tham gia của cộng đồng.

What does the city council envisions for social programs next year?

Hội đồng thành phố hình dung điều gì cho các chương trình xã hội năm tới?

03

Để hình thành một hình ảnh tinh thần về một cái gì đó dự kiến sẽ xảy ra.

To form a mental image of something that is expected to happen.

Ví dụ

She envisions a future where everyone has equal access to education.

Cô ấy hình dung một tương lai mà mọi người đều có quyền tiếp cận giáo dục.

They do not envision a society without cooperation and understanding.

Họ không hình dung một xã hội thiếu sự hợp tác và hiểu biết.

Do you envision a world where poverty is completely eliminated?

Bạn có hình dung một thế giới mà nghèo đói hoàn toàn được xóa bỏ không?

Dạng động từ của Envisions (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Envision

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Envisioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Envisioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Envisions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Envisioning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Envisions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envisions

Không có idiom phù hợp