Bản dịch của từ Envisions trong tiếng Việt
Envisions

Envisions (Verb)
The community envisions a future with less pollution and more green spaces.
Cộng đồng hình dung một tương lai có ít ô nhiễm và nhiều không gian xanh.
She does not envisions a society without equality and justice for all.
Cô ấy không hình dung một xã hội thiếu công bằng và công lý cho tất cả.
Do you envisions a world where everyone has access to education?
Bạn có hình dung một thế giới mà mọi người đều có quyền tiếp cận giáo dục không?
Thấy trước hoặc dự đoán; đặc biệt là lập kế hoạch cho tương lai.
To foresee or predict especially to plan for the future.
The mayor envisions a cleaner city by 2025 with more parks.
Thị trưởng hình dung một thành phố sạch hơn vào năm 2025 với nhiều công viên.
She does not envisions a future without community support and engagement.
Cô ấy không hình dung một tương lai không có sự hỗ trợ và tham gia của cộng đồng.
What does the city council envisions for social programs next year?
Hội đồng thành phố hình dung điều gì cho các chương trình xã hội năm tới?
She envisions a future where everyone has equal access to education.
Cô ấy hình dung một tương lai mà mọi người đều có quyền tiếp cận giáo dục.
They do not envision a society without cooperation and understanding.
Họ không hình dung một xã hội thiếu sự hợp tác và hiểu biết.
Do you envision a world where poverty is completely eliminated?
Bạn có hình dung một thế giới mà nghèo đói hoàn toàn được xóa bỏ không?
Dạng động từ của Envisions (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envision |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envisioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envisioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envisions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envisioning |
Họ từ
Từ "envisions" xuất phát từ động từ "envision", mang nghĩa là hình dung hoặc tưởng tượng một điều gì đó trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một kế hoạch, tầm nhìn, hoặc dự đoán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "envisions" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng miền do sự thay đổi trong cách nhấn âm và phát âm từ.
Từ "envisions" bắt nguồn từ tiếng Latin "invisio", có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "hình dung". "Invisio" được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "videre" (nhìn). Lịch sử của từ này đánh dấu quá trình chuyển đổi từ việc chỉ đơn thuần nhìn nhận sang khái niệm hình dung sâu sắc hoặc tưởng tượng điều gì đó chưa xảy ra. Ngày nay, "envisions" được sử dụng để chỉ khả năng tạo ra hình ảnh tinh thần rõ ràng và sáng tạo về tương lai hoặc một dự án nào đó.
Từ "envisions" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp nhất trong phần Nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu chiến lược, quy hoạch đô thị, và các bài tiểu luận liên quan đến tư duy sáng tạo. "Envisions" thể hiện sự dự đoán về tương lai và khả năng hình dung kết quả, thường gặp trong các cuộc thảo luận về kế hoạch và mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp