Bản dịch của từ Eons ago trong tiếng Việt

Eons ago

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eons ago (Noun)

ˈiənz əɡˈoʊ
ˈiənz əɡˈoʊ
01

Một khoảng thời gian cực kỳ dài.

An extremely long period of time.

Ví dụ

The construction of the pyramids dates back to eons ago.

Việc xây dựng các kim tự tháp đã từng xảy ra từ rất lâu.

Legends from eons ago often involve mythical creatures and heroes.

Truyền thuyết từ rất lâu thường liên quan đến sinh vật huyền bí và anh hùng.

The discovery of ancient fossils sheds light on eons ago.

Việc phát hiện hóa thạch cổ xưa giúp làm sáng tỏ về quá khứ xa xưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eons ago/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eons ago

Không có idiom phù hợp