Bản dịch của từ Eons ago trong tiếng Việt
Eons ago

Eons ago (Noun)
The construction of the pyramids dates back to eons ago.
Việc xây dựng các kim tự tháp đã từng xảy ra từ rất lâu.
Legends from eons ago often involve mythical creatures and heroes.
Truyền thuyết từ rất lâu thường liên quan đến sinh vật huyền bí và anh hùng.
The discovery of ancient fossils sheds light on eons ago.
Việc phát hiện hóa thạch cổ xưa giúp làm sáng tỏ về quá khứ xa xưa.
Cụm từ "eons ago" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian cực kỳ dài trong quá khứ, thường là hàng triệu hoặc hàng tỷ năm. Từ "eon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "thời gian bất tận". Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh địa chất và thiên văn học để mô tả các khoảng thời gian đáng kể. Dù có thể được sử dụng trong tiếng Anh Anh, sự phổ biến của cụm từ này chủ yếu nằm trong khuôn khổ ngữ cảnh khoa học.
Cụm từ "eons ago" xuất phát từ từ gốc Latin "aeon", có nghĩa là "thời gian dài" hoặc "kỷ nguyên". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ những khoảng thời gian cực kỳ lâu dài, thường liên quan đến các sự kiện địa chất hoặc lịch sử của Trái Đất. Sự mở rộng ý nghĩa này giúp cụm từ "eons ago" trở thành một cách biểu đạt độc đáo về những khoảng thời gian xa xưa, nhấn mạnh sự lớn lao và vĩ đại của quá khứ.
"Cụm từ 'eons ago' thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả một khoảng thời gian dài trong quá khứ. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao, nhưng nó thường có trong các bài viết liên quan đến khoa học địa chất hoặc lịch sử. Ngoài ra, 'eons ago' cũng có thể được sử dụng trong văn phong đời thường khi thảo luận về các sự kiện xảy ra từ rất lâu trước đây, giúp nhấn mạnh tính chất lâu dài và sâu xa của chúng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp