Bản dịch của từ Ephemeral trong tiếng Việt
Ephemeral

Ephemeral (Adjective)
Their ephemeral encounter left a lasting impression on him.
Cuộc gặp ngắn ngủi của họ để lại ấn tượng sâu sắc trong anh ấy.
Ephemeral trends in social media come and go quickly.
Các xu hướng ngắn ngủi trên mạng xã hội đến và đi nhanh chóng.
The ephemeral nature of Snapchat messages makes them intriguing.
Tính chất ngắn ngủi của tin nhắn Snapchat khiến chúng hấp dẫn.
Dạng tính từ của Ephemeral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ephemeral Phù du | - | - |
Ephemeral (Noun)
Một loại cây phù du.
An ephemeral plant.
The ephemeral blooming of the cherry blossoms delighted everyone.
Sự nở hoa rực rỡ của hoa anh đào khiến mọi người vui mừng.
The ephemeral nature of fame in social media is well-known.
Tính thoáng qua của sự nổi tiếng trên mạng xã hội được biết đến rộng rãi.
She captured the ephemeral beauty of a sunset in her painting.
Cô ấy đã ghi lại vẻ đẹp thoáng qua của một buổi hoàng hôn trong bức tranh của mình.
Họ từ
Từ "ephemeral" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "sống trong một ngày". Nó chỉ những sự vật, hiện tượng mà tồn tại trong một thời gian ngắn, thường áp dụng cho các hiện tượng tự nhiên hay cảm xúc. Trong tiếng Anh, "ephemeral" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính chất tạm bợ và không bền vững của cái gì đó.
Từ "ephemeral" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ephemeros", có nghĩa là "sống một ngày". Từ này được chuyển sang tiếng Latin dưới dạng "ephemerus", rồi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa của "ephemeral" chỉ sự tạm thời, ngắn ngủi, phản ánh tính chất của những thứ chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, như hoa nở hay cảm xúc, thể hiện sự chuyển biến và chóng qua trong tự nhiên.
Từ "ephemeral" thường xuất hiện trong các bài kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất thấp nhưng có tính chất chuyên môn cao. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng ngắn ngủi, như cảm xúc hay sự kiện. Ngoài ra, "ephemeral" cũng phổ biến trong nghệ thuật và môi trường, nơi nhấn mạnh tính tạm thời và sự không bền vững của các đối tượng hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp