Bản dịch của từ Epicalyx trong tiếng Việt

Epicalyx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epicalyx (Noun)

ɛpəkˈeɪlɪks
ɛpəkˈeɪlɪks
01

Một vòng các bộ phận giống như đài hoa nằm ngay bên dưới đài hoa của hoa của một số loài thực vật.

A whorl of sepallike parts located immediately beneath the calyx in the flowers of certain plants.

Ví dụ

The epicalyx of the hibiscus flower attracts many pollinators in summer.

Epicalyx của hoa dâm bụt thu hút nhiều côn trùng thụ phấn vào mùa hè.

The epicalyx does not appear in all flower species, only specific ones.

Epicalyx không xuất hiện ở tất cả các loài hoa, chỉ một số loài.

Does the epicalyx help in attracting bees to the flower?

Epicalyx có giúp thu hút ong đến hoa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epicalyx/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epicalyx

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.