Bản dịch của từ Epicalyx trong tiếng Việt
Epicalyx

Epicalyx (Noun)
Một vòng các bộ phận giống như đài hoa nằm ngay bên dưới đài hoa của hoa của một số loài thực vật.
A whorl of sepallike parts located immediately beneath the calyx in the flowers of certain plants.
The epicalyx of the hibiscus flower attracts many pollinators in summer.
Epicalyx của hoa dâm bụt thu hút nhiều côn trùng thụ phấn vào mùa hè.
The epicalyx does not appear in all flower species, only specific ones.
Epicalyx không xuất hiện ở tất cả các loài hoa, chỉ một số loài.
Does the epicalyx help in attracting bees to the flower?
Epicalyx có giúp thu hút ong đến hoa không?
Epicalyx (tiếng Việt: vòng bì) là một cấu trúc thực vật nằm ngoài đài hoa, thường thấy ở một số loài thực vật trong họ Rosaceae. Epicalyx gồm các lá bầu, có chức năng bảo vệ và hỗ trợ cho đài hoa phát triển, tăng cường độ bền và độ hút nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất và không có sự khác biệt giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học.
Từ "epicalyx" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "epi-" có nghĩa là "trên" và "calyx" nghĩa là "đài hoa". Trong sinh học, epicalyx chỉ đến cấu trúc bổ sung nằm trên hoặc quanh đài hoa của một số loài thực vật. Kể từ khi được đưa vào thuật ngữ sinh học, epicalyx đã phân loại sự phát triển của các cấu trúc hoa, làm nổi bật tầm quan trọng của chúng trong quá trình sinh sản thực vật, từ đó duy trì tính đa dạng sinh học.
Từ "epicalyx" là thuật ngữ sinh học, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến cấu trúc thực vật, đặc biệt là trong lĩnh vực botany. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành cao. Người học có thể gặp từ này trong các bài viết chuyên sâu về thực vật học hoặc trong các bài giảng ở cấp đại học. Trong ngữ cảnh chính, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về các bộ phận của hoa và vai trò của chúng trong sinh học.