Bản dịch của từ Epicene trong tiếng Việt
Epicene
Epicene (Adjective)
Có đặc điểm của cả hai giới hoặc không có đặc điểm của cả hai giới; của giới tính không xác định.
Having characteristics of both sexes or no characteristics of either sex of indeterminate sex.
The epicene character in the play confused many audience members during discussions.
Nhân vật không xác định giới tính trong vở kịch đã làm nhiều khán giả bối rối.
The epicene portrayal in the film did not appeal to traditional viewers.
Cách thể hiện không xác định giới tính trong bộ phim không thu hút khán giả truyền thống.
Is the epicene trend in fashion here to stay or just temporary?
Xu hướng không xác định giới tính trong thời trang có tồn tại lâu dài không?
Epicene (Noun)
Một người sử thi.
An epicene person.
Alex identifies as an epicene person in today's diverse society.
Alex xác định là một người epicene trong xã hội đa dạng hôm nay.
Many people do not understand what it means to be epicene.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của việc là một người epicene.
Is Jordan also considered an epicene individual in the community?
Jordan có được coi là một cá nhân epicene trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "epicene" mang nghĩa chỉ các từ hoặc ngữ nghĩa có thể chỉ cả hai giới tính hoặc không xác định giới tính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ và ngữ văn để mô tả sự trung lập về giới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, văn học và xã hội học để thảo luận về các khía cạnh của giới tính trong ngôn ngữ.
Từ "epicene" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "epicenus", có nghĩa là "cả hai giới". Nó được hình thành từ tiền tố "epi-" (trên) và "cenus" (giới tính). Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những từ chỉ giống đực và giống cái trong ngôn ngữ. Ngày nay, "epicene" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật không có ranh giới giới tính rõ ràng, phản ánh sự phát triển và mở rộng tư duy về giới tính trong xã hội hiện đại.
Từ "epicene" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "epicene" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn hóa, chỉ những từ hoặc biểu thức không phân biệt giới tính. Từ này cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu về giới tính và ngôn ngữ, nhằm phân tích cách thức ngôn ngữ phản ánh và hình thành nhận thức về giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp