Bản dịch của từ Epicene trong tiếng Việt
Epicene

Epicene(Adjective)
Có đặc điểm của cả hai giới hoặc không có đặc điểm của cả hai giới; của giới tính không xác định.
Having characteristics of both sexes or no characteristics of either sex of indeterminate sex.
Epicene(Noun)
Một người sử thi.
An epicene person.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "epicene" mang nghĩa chỉ các từ hoặc ngữ nghĩa có thể chỉ cả hai giới tính hoặc không xác định giới tính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ và ngữ văn để mô tả sự trung lập về giới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, văn học và xã hội học để thảo luận về các khía cạnh của giới tính trong ngôn ngữ.
Từ "epicene" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "epicenus", có nghĩa là "cả hai giới". Nó được hình thành từ tiền tố "epi-" (trên) và "cenus" (giới tính). Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những từ chỉ giống đực và giống cái trong ngôn ngữ. Ngày nay, "epicene" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật không có ranh giới giới tính rõ ràng, phản ánh sự phát triển và mở rộng tư duy về giới tính trong xã hội hiện đại.
Từ "epicene" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "epicene" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn hóa, chỉ những từ hoặc biểu thức không phân biệt giới tính. Từ này cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu về giới tính và ngôn ngữ, nhằm phân tích cách thức ngôn ngữ phản ánh và hình thành nhận thức về giới.
Họ từ
Từ "epicene" mang nghĩa chỉ các từ hoặc ngữ nghĩa có thể chỉ cả hai giới tính hoặc không xác định giới tính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ và ngữ văn để mô tả sự trung lập về giới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, văn học và xã hội học để thảo luận về các khía cạnh của giới tính trong ngôn ngữ.
Từ "epicene" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "epicenus", có nghĩa là "cả hai giới". Nó được hình thành từ tiền tố "epi-" (trên) và "cenus" (giới tính). Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những từ chỉ giống đực và giống cái trong ngôn ngữ. Ngày nay, "epicene" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật không có ranh giới giới tính rõ ràng, phản ánh sự phát triển và mở rộng tư duy về giới tính trong xã hội hiện đại.
Từ "epicene" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "epicene" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn hóa, chỉ những từ hoặc biểu thức không phân biệt giới tính. Từ này cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu về giới tính và ngôn ngữ, nhằm phân tích cách thức ngôn ngữ phản ánh và hình thành nhận thức về giới.
