Bản dịch của từ Epicentre trong tiếng Việt
Epicentre

Epicentre (Noun)
Điểm trên bề mặt trái đất theo phương thẳng đứng phía trên tâm điểm của trận động đất.
The point on the earths surface vertically above the focus of an earthquake.
The epicentre of the earthquake was in the city center.
Trung tâm của trận động đất ở trung tâm thành phố.
Residents near the epicentre felt the tremors strongly.
Cư dân gần trung tâm cảm thấy rung chuyển mạnh.
News reports focused on the epicentre's impact on local communities.
Bản tin tập trung vào tác động của trung tâm địa chấn đối với cộng đồng địa phương.
Họ từ
Tâm chấn (epicentre) là thuật ngữ dùng để chỉ vị trí trên bề mặt Trái Đất, trực tiếp nằm trên điểm xuất phát của một trận động đất, thường nơi có cường độ rung lắc mạnh nhất. Trong tiếng Anh, "epicentre" được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cả hai đều phát âm khác nhau: phiên âm Anh thì nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi phiên âm Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai. Ngoài ra, các biến thể khác như "epicenter" (Mỹ) và "epicentre" (Anh) thường đồng nghĩa và có cách viết khác nhau.
Từ "epicentre" có nguồn gốc từ tiếng Latin "epicentrum", trong đó "epi-" có nghĩa là "trên" và "centrum" có nghĩa là "tâm". Từ này được sử dụng trong địa chất để chỉ điểm trên bề mặt trái đất nằm thẳng đứng trên tâm của trận động đất. Kể từ khi ra đời vào thế kỷ 19, "epicentre" đã trở thành khái niệm quan trọng trong nghiên cứu địa chấn, phản ánh vị trí và sức mạnh của các hoạt động địa chấn, tương ứng với sự phát triển của ngành khoa học này.
Từ "epicentre" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến địa lý, thiên tai và nghiên cứu khoa học. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng nó để mô tả tâm điểm của một sự kiện hoặc vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến động đất trong văn học khoa học và báo chí.