Bản dịch của từ Epidermis trong tiếng Việt
Epidermis

Epidermis (Noun)
Biểu mô bề mặt của da, nằm trên lớp hạ bì.
The surface epithelium of the skin overlying the dermis.
The epidermis protects us from harmful social influences every day.
Biểu bì bảo vệ chúng ta khỏi những ảnh hưởng xã hội có hại hàng ngày.
The epidermis does not control our social interactions significantly.
Biểu bì không kiểm soát các tương tác xã hội của chúng ta một cách đáng kể.
How does the epidermis relate to our social behavior?
Biểu bì có liên quan như thế nào đến hành vi xã hội của chúng ta?
Dạng danh từ của Epidermis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Epidermis | Epidermises |
Họ từ
Epidermis (biểu bì) là lớp ngoài cùng của da ở động vật có xương sống và thực vật, có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Trong sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ lớp tế bào nằm bên ngoài, bao gồm biểu bì ở người và lớp vỏ trong thực vật. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu khu vực.
Từ "epidermis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần tiền tố "epi-" có nghĩa là "trên", và "derma" có nghĩa là "da". Từ này được sử dụng để chỉ lớp ngoài cùng của da ở động vật, bao bọc và bảo vệ cơ thể khỏi các tác động bên ngoài. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chức năng chính của epidermis, đó là bảo vệ và duy trì sự tích tụ của các lớp tế bào sống bên dưới.
Từ "epidermis" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi liên quan đến khoa học sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "epidermis" thường được sử dụng trong tài liệu nghiên cứu, giáo trình sinh học, và thảo luận về cấu trúc da người hoặc thực vật. Việc hiểu từ này có thể giúp học viên trình bày chính xác kiến thức trong các lĩnh vực liên quan đến sinh học và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp