Bản dịch của từ Epidermis trong tiếng Việt

Epidermis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epidermis (Noun)

ɛpədˈɝməs
ɛpɪdˈɝɹmɪs
01

Biểu mô bề mặt của da, nằm trên lớp hạ bì.

The surface epithelium of the skin overlying the dermis.

Ví dụ

The epidermis protects us from harmful social influences every day.

Biểu bì bảo vệ chúng ta khỏi những ảnh hưởng xã hội có hại hàng ngày.

The epidermis does not control our social interactions significantly.

Biểu bì không kiểm soát các tương tác xã hội của chúng ta một cách đáng kể.

How does the epidermis relate to our social behavior?

Biểu bì có liên quan như thế nào đến hành vi xã hội của chúng ta?

Dạng danh từ của Epidermis (Noun)

SingularPlural

Epidermis

Epidermises

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epidermis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epidermis

Không có idiom phù hợp