Bản dịch của từ Overlying trong tiếng Việt
Overlying
Overlying (Verb)
Her responsibilities overlying mine made me feel overwhelmed.
Trách nhiệm của cô ấy chồng lên trên của tôi làm tôi cảm thấy áp đảo.
I don't think overlying tasks are fair in group projects.
Tôi không nghĩ rằng các nhiệm vụ chồng lên nhau là công bằng trong dự án nhóm.
Do you believe overlying duties can hinder individual creativity?
Bạn có tin rằng các nhiệm vụ chồng lên nhau có thể làm trở ngại cho sự sáng tạo cá nhân không?
Overlying (Adjective)
The overlying issue in the community is lack of affordable housing.
Vấn đề overlying trong cộng đồng là thiếu nhà ở giá phải chăng.
Her essay didn't address the overlying problem of unemployment rates.
Bài luận của cô ấy không đề cập đến vấn đề overlying về tỷ lệ thất nghiệp.
Is the overlying concern for students the pressure to succeed academically?
Vấn đề overlying cho sinh viên có phải là áp lực thành công học vấn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp