Bản dịch của từ Overlying trong tiếng Việt
Overlying

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overlying" là động từ hiện tại phân từ của động từ "overlie", có nghĩa là nằm ở trên một bề mặt khác, thường diễn tả mối quan hệ giữa các lớp vật chất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "overlying" với cách phát âm tương tự là /ˌoʊvərˈlaɪɪŋ/. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong địa chất, để mô tả các lớp đất, đá hay các cấu trúc địa lý chồng lên nhau.
Từ "overlying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overlie", được hình thành từ tiền tố "over-" (trên, quá) và động từ "lie" (nằm). Trong tiếng Latinh, động từ "ligare" có nghĩa là "nằm" cũng như thể hiện sự bao phủ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "overlying" chỉ việc nằm ở trên hoặc bao phủ một đối tượng khác, phản ánh rõ ràng chức năng cấu trúc của nó trong tiếng Anh hiện đại. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với cấu trúc không gian và vật lý.
Từ "overlying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong ngành địa chất hoặc sinh học để mô tả sự chồng lấp của các tầng địa chất hoặc lớp mô. Ngoài ra, "overlying" cũng có thể thấy trong các nghiên cứu về nhịp sinh học, nơi các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến các chức năng sinh lý. Sự hạn chế trong độ phổ biến khiến từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, ít gặp trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "overlying" là động từ hiện tại phân từ của động từ "overlie", có nghĩa là nằm ở trên một bề mặt khác, thường diễn tả mối quan hệ giữa các lớp vật chất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "overlying" với cách phát âm tương tự là /ˌoʊvərˈlaɪɪŋ/. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong địa chất, để mô tả các lớp đất, đá hay các cấu trúc địa lý chồng lên nhau.
Từ "overlying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overlie", được hình thành từ tiền tố "over-" (trên, quá) và động từ "lie" (nằm). Trong tiếng Latinh, động từ "ligare" có nghĩa là "nằm" cũng như thể hiện sự bao phủ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "overlying" chỉ việc nằm ở trên hoặc bao phủ một đối tượng khác, phản ánh rõ ràng chức năng cấu trúc của nó trong tiếng Anh hiện đại. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với cấu trúc không gian và vật lý.
Từ "overlying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong ngành địa chất hoặc sinh học để mô tả sự chồng lấp của các tầng địa chất hoặc lớp mô. Ngoài ra, "overlying" cũng có thể thấy trong các nghiên cứu về nhịp sinh học, nơi các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến các chức năng sinh lý. Sự hạn chế trong độ phổ biến khiến từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, ít gặp trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
