Bản dịch của từ Overlying trong tiếng Việt
Overlying

Overlying (Verb)
Her responsibilities overlying mine made me feel overwhelmed.
Trách nhiệm của cô ấy chồng lên trên của tôi làm tôi cảm thấy áp đảo.
I don't think overlying tasks are fair in group projects.
Tôi không nghĩ rằng các nhiệm vụ chồng lên nhau là công bằng trong dự án nhóm.
Do you believe overlying duties can hinder individual creativity?
Bạn có tin rằng các nhiệm vụ chồng lên nhau có thể làm trở ngại cho sự sáng tạo cá nhân không?
Overlying (Adjective)
The overlying issue in the community is lack of affordable housing.
Vấn đề overlying trong cộng đồng là thiếu nhà ở giá phải chăng.
Her essay didn't address the overlying problem of unemployment rates.
Bài luận của cô ấy không đề cập đến vấn đề overlying về tỷ lệ thất nghiệp.
Is the overlying concern for students the pressure to succeed academically?
Vấn đề overlying cho sinh viên có phải là áp lực thành công học vấn không?
Họ từ
Từ "overlying" là động từ hiện tại phân từ của động từ "overlie", có nghĩa là nằm ở trên một bề mặt khác, thường diễn tả mối quan hệ giữa các lớp vật chất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "overlying" với cách phát âm tương tự là /ˌoʊvərˈlaɪɪŋ/. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong địa chất, để mô tả các lớp đất, đá hay các cấu trúc địa lý chồng lên nhau.
Từ "overlying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overlie", được hình thành từ tiền tố "over-" (trên, quá) và động từ "lie" (nằm). Trong tiếng Latinh, động từ "ligare" có nghĩa là "nằm" cũng như thể hiện sự bao phủ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "overlying" chỉ việc nằm ở trên hoặc bao phủ một đối tượng khác, phản ánh rõ ràng chức năng cấu trúc của nó trong tiếng Anh hiện đại. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với cấu trúc không gian và vật lý.
Từ "overlying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong ngành địa chất hoặc sinh học để mô tả sự chồng lấp của các tầng địa chất hoặc lớp mô. Ngoài ra, "overlying" cũng có thể thấy trong các nghiên cứu về nhịp sinh học, nơi các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến các chức năng sinh lý. Sự hạn chế trong độ phổ biến khiến từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, ít gặp trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



