Bản dịch của từ Overlying trong tiếng Việt

Overlying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlying (Verb)

oʊvɚlˈaɪɪŋ
oʊvəɹlˈaɪɪŋ
01

Ngồi hoặc duỗi người lên trên.

Sit or extend over and on top of.

Ví dụ

Her responsibilities overlying mine made me feel overwhelmed.

Trách nhiệm của cô ấy chồng lên trên của tôi làm tôi cảm thấy áp đảo.

I don't think overlying tasks are fair in group projects.

Tôi không nghĩ rằng các nhiệm vụ chồng lên nhau là công bằng trong dự án nhóm.

Do you believe overlying duties can hinder individual creativity?

Bạn có tin rằng các nhiệm vụ chồng lên nhau có thể làm trở ngại cho sự sáng tạo cá nhân không?

Overlying (Adjective)

oʊvɚlˈaɪɪŋ
oʊvəɹlˈaɪɪŋ
01

Nằm trên một cái gì đó.

Lying on top of something.

Ví dụ

The overlying issue in the community is lack of affordable housing.

Vấn đề overlying trong cộng đồng là thiếu nhà ở giá phải chăng.

Her essay didn't address the overlying problem of unemployment rates.

Bài luận của cô ấy không đề cập đến vấn đề overlying về tỷ lệ thất nghiệp.

Is the overlying concern for students the pressure to succeed academically?

Vấn đề overlying cho sinh viên có phải là áp lực thành công học vấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overlying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Consequently, people might become reliant on technology for connection, inadvertently isolating themselves from genuine social experiences [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: Some people feel that the Olympics have become commercialized, with too much emphasis on advertising and corporate sponsorship [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Chief among them is the potential for the sport to become commercialized, prioritizing financial gain over the core values and traditions of the sport [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] There is an opinion that employers should not concern themselves with what their employees wear, as their quality of work should be the primary focus [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Overlying

Không có idiom phù hợp