Bản dịch của từ Epimerize trong tiếng Việt

Epimerize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epimerize (Verb)

ˈɛpəməɹaɪz
ˈɛpəməɹaɪz
01

Chuyển đổi từ dạng epimeric này sang dạng khác.

Convert from one epimeric form into the other.

Ví dụ

Scientists can epimerize glucose into fructose easily in laboratories.

Các nhà khoa học có thể chuyển đổi glucose thành fructose dễ dàng trong phòng thí nghiệm.

They do not epimerize sugars in social food experiments.

Họ không chuyển đổi đường trong các thí nghiệm thực phẩm xã hội.

Can researchers epimerize compounds to improve community health programs?

Các nhà nghiên cứu có thể chuyển đổi hợp chất để cải thiện các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epimerize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epimerize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.