Bản dịch của từ Epimerize trong tiếng Việt
Epimerize
Epimerize (Verb)
Scientists can epimerize glucose into fructose easily in laboratories.
Các nhà khoa học có thể chuyển đổi glucose thành fructose dễ dàng trong phòng thí nghiệm.
They do not epimerize sugars in social food experiments.
Họ không chuyển đổi đường trong các thí nghiệm thực phẩm xã hội.
Can researchers epimerize compounds to improve community health programs?
Các nhà nghiên cứu có thể chuyển đổi hợp chất để cải thiện các chương trình sức khỏe cộng đồng không?
Epimerize là một thuật ngữ hóa học chỉ quá trình chuyển đổi giữa hai epimer, tức là các hợp chất đồng phân quang học khác nhau chỉ về một nguyên tử carbon. Quá trình này thường xảy ra trong hóa sinh và có vai trò quan trọng trong chuyển hóa carbohydrate. Trong tiếng Anh, "epimerize" được sử dụng chủ yếu trong các tài liệu khoa học và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Trong ngữ cảnh thực tế, từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành.
Từ "epimerize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "epi-" có nghĩa là "trên" hoặc "một cách khác", và "merus", nghĩa là "một phần". Trong lĩnh vực hóa học, epimerization đề cập đến quá trình chuyển đổi giữa hai epimer, những đồng phân khác nhau chỉ ở vị trí của một nhóm chức trên một nguyên tử carbon bất đối xứng. Từ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu carbohydrate, giúp giải thích sự biến đổi cấu trúc của các phân tử liên quan đến hoạt động sinh học.
Từ "epimerize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh hóa học và sinh học, đặc biệt là khi thảo luận về sự chuyển đổi cấu trúc của các đồng phân epimer. Từ này có thể thường xuyên được dùng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu y học hoặc hóa học, nơi quá trình chuyển đổi hóa học giữa các đồng phân được nhấn mạnh.