Bản dịch của từ Episcopalian trong tiếng Việt

Episcopalian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Episcopalian (Adjective)

ɪpɪskəpˈeɪlin
ɪpɪskəpˈeɪljn
01

Của hoặc ủng hộ việc quản lý một giáo hội bởi các giám mục.

Of or advocating government of a church by bishops.

Ví dụ

The Episcopalian church supports community service in our neighborhood.

Nhà thờ Episcopalian ủng hộ dịch vụ cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.

Many people do not follow Episcopalian beliefs in modern society.

Nhiều người không theo đuổi niềm tin Episcopalian trong xã hội hiện đại.

Is the Episcopalian community active in local charity events?

Cộng đồng Episcopalian có tích cực tham gia các sự kiện từ thiện địa phương không?

Episcopalian (Noun)

ɪpɪskəpˈeɪlin
ɪpɪskəpˈeɪljn
01

Một người ủng hộ việc quản lý giáo hội bởi các giám mục.

A person who advocates government of a church by bishops.

Ví dụ

John is an Episcopalian who supports the church's leadership structure.

John là một người theo giáo phái Episcopalian, ủng hộ cấu trúc lãnh đạo của nhà thờ.

Many Episcopalians do not agree with the new bishop's policies.

Nhiều người theo giáo phái Episcopalian không đồng ý với chính sách của giám mục mới.

Are Episcopalians involved in community service projects in New York?

Liệu những người theo giáo phái Episcopalian có tham gia các dự án phục vụ cộng đồng ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/episcopalian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Episcopalian

Không có idiom phù hợp