Bản dịch của từ Episematic trong tiếng Việt
Episematic
Episematic (Adjective)
(về màu sắc hoặc dấu hiệu) giúp động vật nhận biết các cá thể khác cùng loài.
Of coloration or markings serving to help recognition by animals of other individuals of the same species.
The episematic colors of the peacock attract potential mates during courtship.
Màu sắc episematic của con công thu hút bạn tình trong mùa giao phối.
Many animals do not have episematic markings for species recognition.
Nhiều loài động vật không có dấu hiệu episematic để nhận diện loài.
Are the episematic features of zebras effective for social interactions?
Các đặc điểm episematic của ngựa vằn có hiệu quả trong tương tác xã hội không?
Từ "episematic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "episematikos", có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "biểu thị". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này miêu tả các yếu tố hoặc đặc điểm của một ngôn ngữ mà có thể ảnh hưởng đến cách thức truyền đạt ý nghĩa hoặc thông điệp. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự phổ biến và ứng dụng của nó chủ yếu giới hạn trong nghiên cứu ngôn ngữ học chuyên sâu.
Từ "episematic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epí" có nghĩa là "trên" và "semata" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu thị". Trong bối cảnh ngôn ngữ học, từ này được sử dụng để chỉ các dấu hiệu biểu thị hoặc minh họa một cách cụ thể. Mặc dù từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, ý nghĩa nguyên gốc của nó vẫn được bảo tồn, phản ánh sự liên quan giữa các ký hiệu và thông điệp mà chúng thể hiện trong giao tiếp.
Từ "episematic" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và tri thức học, ám chỉ đến các dấu hiệu hoặc biểu tượng mang ý nghĩa cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu ngữ nghĩa và phân tích văn bản, đặc biệt khi thảo luận về cách thức mà ngôn ngữ truyền tải thông tin.