Bản dịch của từ Episematic trong tiếng Việt

Episematic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Episematic (Adjective)

01

(về màu sắc hoặc dấu hiệu) giúp động vật nhận biết các cá thể khác cùng loài.

Of coloration or markings serving to help recognition by animals of other individuals of the same species.

Ví dụ

The episematic colors of the peacock attract potential mates during courtship.

Màu sắc episematic của con công thu hút bạn tình trong mùa giao phối.

Many animals do not have episematic markings for species recognition.

Nhiều loài động vật không có dấu hiệu episematic để nhận diện loài.

Are the episematic features of zebras effective for social interactions?

Các đặc điểm episematic của ngựa vằn có hiệu quả trong tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Episematic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Episematic

Không có idiom phù hợp