Bản dịch của từ Epistemic trong tiếng Việt

Epistemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epistemic (Adjective)

ɛpɪstˈimɪk
ɛpɪstˈimɪk
01

Liên quan đến kiến thức hoặc mức độ xác nhận của nó.

Relating to knowledge or to the degree of its validation.

Ví dụ

Epistemic beliefs influence how students learn in social studies classes.

Niềm tin về tri thức ảnh hưởng đến cách học của học sinh trong các lớp xã hội.

Many students do not understand epistemic concepts in social science subjects.

Nhiều học sinh không hiểu các khái niệm tri thức trong các môn khoa học xã hội.

Are epistemic values important for understanding social interactions and behaviors?

Các giá trị tri thức có quan trọng để hiểu các tương tác và hành vi xã hội không?

Epistemic beliefs influence how we interpret social events in IELTS essays.

Niềm tin tri thức ảnh hưởng cách chúng ta giải thích sự kiện xã hội trong bài luận IELTS.

Some students struggle with expressing epistemic certainty in speaking tasks.

Một số sinh viên gặp khó khăn trong việc diễn đạt sự chắc chắn tri thức trong các nhiệm vụ nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epistemic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epistemic

Không có idiom phù hợp