Bản dịch của từ Epizoic trong tiếng Việt
Epizoic
Adjective
Epizoic (Adjective)
ˌɛpɪzˈoʊɪk
ˌɛpɪzˈoʊɪk
Ví dụ
Epizoic organisms live on the exterior of a host animal.
Các sinh vật epizoic sống trên bề ngoài của động vật chủ.
The epizoic relationship between bees and flowers benefits both.
Mối quan hệ epizoic giữa ong và hoa mang lại lợi ích cho cả hai.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Epizoic
Không có idiom phù hợp