Bản dịch của từ Epizoic trong tiếng Việt

Epizoic

Adjective

Epizoic (Adjective)

ˌɛpɪzˈoʊɪk
ˌɛpɪzˈoʊɪk
01

(của thực vật hoặc động vật) phát triển hoặc sống không ký sinh ở bên ngoài của động vật sống.

(of a plant or animal) growing or living non-parasitically on the exterior of a living animal.

Ví dụ

Epizoic organisms live on the exterior of a host animal.

Các sinh vật epizoic sống trên bề ngoài của động vật chủ.

The epizoic relationship between bees and flowers benefits both.

Mối quan hệ epizoic giữa ong và hoa mang lại lợi ích cho cả hai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epizoic

Không có idiom phù hợp