Bản dịch của từ Eponymous trong tiếng Việt

Eponymous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eponymous (Adjective)

ɛpˈɑnəməs
ɛpˈɑnəməs
01

(của một người) đặt tên của họ cho một cái gì đó.

Of a person giving their name to something.

Ví dụ

Her eponymous restaurant is famous in the city.

Nhà hàng mang tên cô ấy nổi tiếng ở thành phố.

The singer's eponymous album sold millions of copies worldwide.

Album mang tên ca sĩ bán được hàng triệu bản trên toàn thế giới.

Is the eponymous character of the novel based on a real person?

Nhân vật mang tên trong tiểu thuyết có dựa trên người thật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eponymous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eponymous

Không có idiom phù hợp