Bản dịch của từ Equal with trong tiếng Việt
Equal with

Equal with (Phrase)
In society, education should be equal with job opportunities for everyone.
Trong xã hội, giáo dục nên ngang bằng với cơ hội việc làm cho mọi người.
Not all communities are equal with access to healthcare services.
Không phải tất cả các cộng đồng đều ngang bằng về quyền truy cập dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Are all citizens equal with rights in the new law?
Tất cả công dân có quyền ngang bằng trong luật mới không?
Their opportunities are equal with mine.
Cơ hội của họ bằng với của tôi.
She believes her abilities are not equal with others.
Cô ấy tin rằng khả năng của mình không bằng với người khác.
Cụm từ "equal with" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học, chỉ rằng hai đại lượng hay giá trị có mức độ giống nhau hoặc tương đương. Trong tiếng Anh Mỹ, "equal to" thường là cách diễn đạt phổ biến hơn nhằm thể hiện sự tương đương, không chỉ trong ý nghĩa số học mà còn trong các lĩnh vực khác. Trong khi đó, tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng cụm "equal with", mà thường ưu tiên "equal to". Việc sử dụng có sự khác biệt này phụ thuộc vào ngữ cảnh và chuẩn mực ngôn ngữ của mỗi vùng.
Từ "equal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequalis", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "đồng dạng". Tiền tố "aequus" mang nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "công bằng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng ít nhất từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ sự tương đương hoặc phân bổ công bằng. Ngày nay, "equal" thường được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như khoa học, xã hội và pháp luật, nhằm nhấn mạnh sự công bằng và sự tương đồng giữa các đối tượng hoặc cá nhân.
Cụm từ "equal with" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, nhưng ít được sử dụng trong phần Nói và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự tương đương giữa các yếu tố, chẳng hạn như trong các bài toán toán học, phân tích dữ liệu hoặc đánh giá kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội và kinh tế, nhấn mạnh sự công bằng và bình đẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



