Bản dịch của từ Equalling trong tiếng Việt
Equalling
Verb

Equalling(Verb)
ˈɛkwəlɪŋ
ˈɛkwəɫɪŋ
01
Bằng với việc có cùng giá trị
To be equal to to have the same value
Ví dụ
03
Tương ứng hoặc tương đương với
To correspond or be equivalent to
Ví dụ
Equalling

Bằng với việc có cùng giá trị
To be equal to to have the same value
Tương ứng hoặc tương đương với
To correspond or be equivalent to