Bản dịch của từ Equanimity trong tiếng Việt

Equanimity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equanimity (Noun)

ikwənˈɪmɪti
ikwənˈɪmɪti
01

Bình tĩnh và điềm tĩnh, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn.

Calmness and composure especially in a difficult situation.

Ví dụ

She faced the criticism with equanimity.

Cô ấy đối mặt với chỉ trích với sự bình tĩnh.

Maintaining equanimity during conflicts is essential for social harmony.

Duỵ trì sự bình tĩnh trong xung đột là quan trọng cho hòa bình xã hội.

His equanimity in dealing with disagreements earned him respect.

Sự bình tĩnh của anh ta khi đối phó với sự không đồng ý đã đem lại sự tôn trọng.

Dạng danh từ của Equanimity (Noun)

SingularPlural

Equanimity

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equanimity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equanimity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.