Bản dịch của từ Equanimity trong tiếng Việt
Equanimity

Equanimity (Noun)
Bình tĩnh và điềm tĩnh, đặc biệt trong hoàn cảnh khó khăn.
Calmness and composure especially in a difficult situation.
She faced the criticism with equanimity.
Cô ấy đối mặt với chỉ trích với sự bình tĩnh.
Maintaining equanimity during conflicts is essential for social harmony.
Duỵ trì sự bình tĩnh trong xung đột là quan trọng cho hòa bình xã hội.
His equanimity in dealing with disagreements earned him respect.
Sự bình tĩnh của anh ta khi đối phó với sự không đồng ý đã đem lại sự tôn trọng.
Dạng danh từ của Equanimity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equanimity | - |
Họ từ
Từ "equanimity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequanimitas", có nghĩa là sự bình tĩnh, cân bằng trong tâm lý, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm trí bình thản, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ ba trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "equanimity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequanimitas", trong đó "aequus" có nghĩa là "bằng" và "animus" nghĩa là "tâm trí" hoặc "tinh thần". Chữ này được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần bình tĩnh, không bị rối loạn trước những áp lực hay khó khăn. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan mật thiết đến tư tưởng triết học Stoicism, cổ vũ việc giữ vững tâm hồn và sự bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh. Ngày nay, "equanimity" vẫn mang nghĩa đình chỉ, thể hiện sự vững vàng tâm lý, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý học và mindfulness.
Từ "equanimity" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học và triết học, khi mô tả trạng thái tinh thần kiên định, bình tĩnh trong khó khăn hoặc căng thẳng. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được áp dụng để diễn đạt sự điềm tĩnh trước những thách thức của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp