Bản dịch của từ Equid trong tiếng Việt

Equid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equid (Noun)

01

Động vật có vú thuộc họ ngựa (equidae).

A mammal of the horse family equidae.

Ví dụ

The equid is often found in social groups on the plains.

Động vật thuộc họ ngựa thường được tìm thấy trong các nhóm xã hội trên đồng cỏ.

An equid does not usually live alone in the wild.

Động vật thuộc họ ngựa thường không sống một mình trong tự nhiên.

Is the equid a social animal like zebras and horses?

Động vật thuộc họ ngựa có phải là động vật xã hội như ngựa vằn và ngựa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equid

Không có idiom phù hợp