Bản dịch của từ Equid trong tiếng Việt
Equid

Equid (Noun)
The equid is often found in social groups on the plains.
Động vật thuộc họ ngựa thường được tìm thấy trong các nhóm xã hội trên đồng cỏ.
An equid does not usually live alone in the wild.
Động vật thuộc họ ngựa thường không sống một mình trong tự nhiên.
Is the equid a social animal like zebras and horses?
Động vật thuộc họ ngựa có phải là động vật xã hội như ngựa vằn và ngựa không?
Từ "equid" là danh từ chỉ những loài động vật thuộc họ ngựa, bao gồm ngựa, lừa và ngựa vằn. Trong tiếng Anh, "equid" thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và động vật học để phân loại những loài này. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "equid" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên môn của nó.
Từ "equid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "equus", nghĩa là "ngựa". Trong ngữ cảnh động vật học, từ này đề cập đến họ động vật bao gồm ngựa, lừa và ngựa vằn. Họ Equidae được xác định bởi các đặc điểm như cơ thể thon và khả năng chạy nhanh. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và đặc điểm sinh học đã dẫn đến việc sử dụng từ "equid" để chỉ bất kỳ thành viên nào thuộc họ này trong phân loại sinh học hiện đại.
Từ "equid" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "equid" chủ yếu được sử dụng trong sinh học và thú y, chỉ các loài động vật thuộc họ ngựa như ngựa, la, và ngựa vằn. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện trong các bài nghiên cứu, tài liệu về động vật hoặc thảo luận liên quan đến sinh học động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp