Bản dịch của từ Equilibrate trong tiếng Việt
Equilibrate

Equilibrate (Verb)
Cân bằng hoặc điều chỉnh theo một phạm vi cụ thể.
Balanced or adjusted to a particular range.
Governments need to equilibrate social services for all citizens equally.
Chính phủ cần cân bằng dịch vụ xã hội cho tất cả công dân.
Many policies do not equilibrate the needs of rich and poor communities.
Nhiều chính sách không cân bằng nhu cầu của cộng đồng giàu và nghèo.
How can we equilibrate access to education in urban areas?
Làm thế nào chúng ta có thể cân bằng quyền tiếp cận giáo dục ở thành phố?
Equilibrate (Adjective)
Ở trạng thái cân bằng hoặc cân bằng.
In equilibrium or balanced state.
The community aims to equilibrate resources for all its members.
Cộng đồng hướng tới việc cân bằng tài nguyên cho tất cả thành viên.
The new policy did not equilibrate the benefits among different groups.
Chính sách mới không cân bằng lợi ích giữa các nhóm khác nhau.
How can we equilibrate social services in our city effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể cân bằng dịch vụ xã hội trong thành phố?
Họ từ
Từ "equilibrate" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cân bằng hoặc ổn định. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và vật lý, để chỉ quá trình tìm kiếm trạng thái cân bằng giữa các lực hoặc yếu tố. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng tồn tại dưới dạng "equilibrate" nhưng có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chuyên môn thường mang tính chất kỹ thuật và đòi hỏi sự chính xác cao.
Từ "equilibrate" xuất phát từ tiếng Latinh "aequilibrare", trong đó "aequi-" có nghĩa là "bằng nhau" và "librare" nghĩa là "cân bằng". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong vật lý và hóa học, để chỉ hành động đạt được trạng thái cân bằng. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh quá trình điều chỉnh các lực tác động để thiết lập sự ổn định, tương đồng với nguồn gốc nguyên thủy của nó.
Từ "equilibrate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài viết và nói, nơi mà nó có thể liên quan đến việc đạt được sự cân bằng trong phân tích lý thuyết hoặc trong thảo luận về các quá trình tự nhiên. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học, khi mô tả các quá trình ổn định hoặc cân bằng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "equilibrate" thường được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh hoặc cân bằng trong các tình huống như thể thao và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp