Bản dịch của từ Equilibrated trong tiếng Việt
Equilibrated

Equilibrated (Adjective)
Điều chỉnh đến trạng thái cân bằng hoặc cân bằng.
Adjusted to a state of equilibrium or balance.
The community equilibriated their resources for better social support in 2023.
Cộng đồng đã cân bằng tài nguyên để hỗ trợ xã hội tốt hơn vào năm 2023.
They did not equilibriate their efforts, leading to social inequality.
Họ đã không cân bằng nỗ lực, dẫn đến bất bình đẳng xã hội.
Did the government equilibriate social services in the recent budget?
Chính phủ có cân bằng dịch vụ xã hội trong ngân sách gần đây không?
Equilibrated (Verb)
Đưa cái gì đó vào trạng thái cân bằng hoặc cân bằng.
Bring something into balance or equilibrium.
The government equilibrated resources between urban and rural areas effectively.
Chính phủ đã cân bằng tài nguyên giữa khu vực đô thị và nông thôn.
They did not equilibrate the funding for education and healthcare equally.
Họ đã không cân bằng nguồn tài trợ cho giáo dục và y tế một cách công bằng.
How can we equilibrate social services across different communities?
Làm thế nào chúng ta có thể cân bằng dịch vụ xã hội giữa các cộng đồng khác nhau?
Họ từ
Từ "equilibrated" là dạng phân từ của động từ "equilibrate", có nghĩa là đạt được trạng thái cân bằng hoặc ổn định. Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hóa học hoặc vật lý đã đạt được sự cân bằng. Về mặt ngôn ngữ, "equilibrated" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn phát âm, và được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn tương tự.
Từ "equilibrated" xuất phát từ tiếng Latin "aequilibrium", có nghĩa là "cân bằng" hoặc "tương đương". Tiền tố "aequi-" có nghĩa là "bằng nhau" và "libra" có nghĩa là "cân". Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và kinh tế để chỉ trạng thái ổn định giữa các yếu tố khác nhau. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc đạt được sự cân bằng và ổn định cả về mặt vật lý lẫn tinh thần.
Từ "equilibrated" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như khi thảo luận về sự cân bằng trong hệ thống hóa học hoặc sinh học. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái ổn định, cân bằng trong các nghiên cứu hoặc phân tích.