Bản dịch của từ Equilibrates trong tiếng Việt

Equilibrates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equilibrates (Verb)

ɨkwˈɪləbɹˌeɪts
ɨkwˈɪləbɹˌeɪts
01

Trở thành hoặc làm cho cái gì đó trở nên cân bằng.

To become or make something become balanced.

Ví dụ

The government equilibrates resources among different social programs effectively.

Chính phủ cân bằng tài nguyên giữa các chương trình xã hội một cách hiệu quả.

The new policy does not equilibrate wealth distribution in society.

Chính sách mới không cân bằng phân phối tài sản trong xã hội.

How can education equilibrate opportunities for all social classes?

Làm thế nào giáo dục có thể cân bằng cơ hội cho tất cả các tầng lớp xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equilibrates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equilibrates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.