Bản dịch của từ Equivocally trong tiếng Việt
Equivocally

Equivocally (Adverb)
Theo cách có nhiều cách giải thích; mơ hồ.
In a way that is open to more than one interpretation ambiguous.
The politician spoke equivocally about the new social policy changes.
Nhà chính trị nói một cách mơ hồ về những thay đổi chính sách xã hội mới.
The report does not describe social issues equivocally; it's very clear.
Báo cáo không mô tả các vấn đề xã hội một cách mơ hồ; nó rất rõ ràng.
Did the speaker address the social concerns equivocally during the debate?
Diễn giả có đề cập đến các vấn đề xã hội một cách mơ hồ trong cuộc tranh luận không?
Họ từ
Từ "equivocally" là trạng từ có nghĩa là một cách mơ hồ hoặc không rõ ràng, thường được sử dụng để chỉ việc diễn đạt có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, lưu ý rằng "equivocally" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để ám chỉ sự không chắc chắn trong ngôn ngữ hoặc ý nghĩa, nhấn mạnh tính không rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "equivocally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequivocus", trong đó "aequi" có nghĩa là "bằng nhau" và "vox" có nghĩa là "tiếng nói". Trong thế kỷ 14, từ này xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa là "có thể diễn đạt theo nhiều cách", thường mang tính mơ hồ hoặc không rõ ràng. Sự phát triển của nghĩa "mơ hồ" này gắn liền với việc giao tiếp không trực tiếp, phản ánh sự phức tạp trong diễn đạt và hiểu biết ngôn ngữ.
Từ "equivocally" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu độ chính xác cao về ngữ nghĩa. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự mơ hồ hoặc thiếu rõ ràng trong quan điểm. Bên ngoài IELTS, "equivocally" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và triết học, khi mô tả các tuyên bố hoặc lập luận không rõ ràng và có thể dẫn đến nhiều cách hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất