Bản dịch của từ Equivocally trong tiếng Việt

Equivocally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equivocally (Adverb)

ɪkwˈɪvəklli
ɪkwˈɪvəklli
01

Theo cách có nhiều cách giải thích; mơ hồ.

In a way that is open to more than one interpretation ambiguous.

Ví dụ

The politician spoke equivocally about the new social policy changes.

Nhà chính trị nói một cách mơ hồ về những thay đổi chính sách xã hội mới.

The report does not describe social issues equivocally; it's very clear.

Báo cáo không mô tả các vấn đề xã hội một cách mơ hồ; nó rất rõ ràng.

Did the speaker address the social concerns equivocally during the debate?

Diễn giả có đề cập đến các vấn đề xã hội một cách mơ hồ trong cuộc tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equivocally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equivocally

Không có idiom phù hợp