Bản dịch của từ Eradicate trong tiếng Việt

Eradicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eradicate(Verb)

ɪrˈædɪkˌeɪt
ɪˈrædəˌkeɪt
01

Để loại bỏ hoặc dứt điểm thứ gì đó

To remove or get rid of something entirely

Ví dụ
02

Tiêu diệt hoàn toàn hoặc loại bỏ một thứ gì đó, đặc biệt là những điều tiêu cực như vấn đề hoặc bệnh tật.

To completely destroy or eliminate something especially something negative like a problem or disease

Ví dụ
03

Để xóa bỏ hoặc loại trừ một trở ngại gây hại hay một yếu tố không mong muốn.

To obliterate or eradicate a pest obstacle or unwanted element

Ví dụ