Bản dịch của từ Eradicated trong tiếng Việt
Eradicated

Eradicated (Verb)
Phá hủy hoàn toàn; chấm dứt.
Destroy completely put an end to.
The government eradicated poverty in 2023 through various social programs.
Chính phủ đã xóa bỏ nghèo đói vào năm 2023 thông qua các chương trình xã hội.
They have not eradicated homelessness despite many efforts in recent years.
Họ chưa xóa bỏ tình trạng vô gia cư mặc dù đã nỗ lực nhiều năm.
Has the community eradicated discrimination in schools this year?
Cộng đồng đã xóa bỏ phân biệt đối xử trong trường học năm nay chưa?
The government's initiatives have eradicated poverty in the region.
Những sáng kiến của chính phủ đã diệt trừ nghèo đói trong khu vực.
The new policies failed to eradicate corruption within the bureaucracy.
Các chính sách mới không thể diệt trừ tham nhũng trong máy quản lý.
Dạng động từ của Eradicated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eradicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eradicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eradicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eradicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eradicating |
Họ từ
Từ "eradicated" là động từ quá khứ phân từ của "eradicate", có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn hoặc làm triệt để một vấn đề, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không khác nhau, nhưng có thể xuất hiện khác biệt về ngữ điệu trong phát âm, với người Anh có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến bệnh tật hoặc vấn đề xã hội.
Từ "eradicated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eradicare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "radicare" có nghĩa là "cắm rễ". Ban đầu, từ này diễn tả việc loại bỏ cây cỏ bằng cách bật gốc, tức là xóa bỏ hoàn toàn từ căn bản. Ngày nay, "eradicated" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học và khoa học xã hội để chỉ việc loại bỏ một vấn đề hoặc mối đe dọa một cách triệt để và vĩnh viễn.
Từ "eradicated" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề như y tế và môi trường. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, chính sách công và các cuộc thảo luận về chiến lược xoá bỏ dịch bệnh hoặc vấn đề xã hội. Việc sử dụng từ này thể hiện ý nghĩa quyết liệt trong việc loại bỏ hoàn toàn một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


