Bản dịch của từ Eradicates trong tiếng Việt
Eradicates

Eradicates (Verb)
Phá hủy hoàn toàn; chấm dứt.
Destroy completely put an end to.
Education eradicates poverty in many communities around the world.
Giáo dục xóa bỏ nghèo đói ở nhiều cộng đồng trên thế giới.
This program does not eradicate social inequality among different groups.
Chương trình này không xóa bỏ bất bình đẳng xã hội giữa các nhóm.
How can we eradicate discrimination in our society effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể xóa bỏ phân biệt đối xử trong xã hội?
Dạng động từ của Eradicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eradicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eradicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eradicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eradicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eradicating |
Họ từ
"Eradicates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eradicare", có nghĩa là tiêu diệt hoặc loại bỏ hoàn toàn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và môi trường để chỉ việc tiêu diệt các bệnh tật hoặc mối nguy hiểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa các khu vực, như trong chiến dịch phòng chống dịch bệnh hay quản lý môi trường.
Từ "eradicates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "eradicare", được hình thành từ tiền tố "e-" (khỏi) và "radix" (r кор) có nghĩa là "nhổ rễ". Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, nó mang ý nghĩa xóa bỏ hoàn toàn một cái gì đó, giống như việc nhổ rễ cây. Ngày nay, "eradicates" thường được sử dụng trong bối cảnh loại bỏ các căn bệnh hay vấn đề xã hội, thể hiện một hành động quyết liệt và triệt để.
Từ "eradicates" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh các bài viết về y học và môi trường, đặc biệt khi bàn về việc tiêu diệt bệnh tật hoặc loại bỏ tác nhân gây hại. Trong phần Nói và Viết, "eradicates" thường được sử dụng khi thảo luận về các giải pháp cho vấn đề xã hội, nhấn mạnh tính quyết liệt trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


